- Từ điển Anh - Anh
Suburban
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to, inhabiting, or being in a suburb or the suburbs of a city or town.
characteristic of a suburb or suburbs.
Noun
a suburbanite.
a short overcoat for casual wear.
station wagon.
Xem thêm các từ khác
-
Suburbanite
a person who lives in a suburb of a city or large town. -
Suburbia
suburbs collectively., suburbanites collectively., the social or cultural aspects of life in suburbs. -
Subvention
a grant of money, as by a government or some other authority, in aid or support of some institution or undertaking, esp. in connection with science or... -
Subversion
an act or instance of subverting., the state of being subverted; destruction., something that subverts or overthrows., noun, undermining , disruption ,... -
Subversive
also, subversionary, a person who adopts subversive principles or policies., adjective, adjective, / s?b?v?r ?n?r i , -- / show spelled pronunciation... -
Subvert
to overthrow (something established or existing)., to cause the downfall, ruin, or destruction of., to undermine the principles of; corrupt., verb, verb,... -
Subway
also called, especially british , tube , underground. an underground electric railroad, usually in a large city., chiefly british . a short tunnel or underground... -
Succade
fruit cooked in sugar syrup and encrusted with a sugar crystals[syn: candied fruit ], a sweetmeat. [obs.] --holland., pl. (com.) sweetmeats, or preserves... -
Succedanea
a substitute. -
Succedaneous
a substitute. -
Succedaneum
a substitute. -
Succeed
to happen or terminate according to desire; turn out successfully; have the desired result, to thrive, prosper, grow, or the like, to accomplish what is... -
Succeeding
being that which follows; subsequent; ensuing, laws to benefit succeeding generations . -
Succentor
a precentor's deputy. -
Success
the favorable or prosperous termination of attempts or endeavors., the attainment of wealth, position, honors, or the like., a successful performance or... -
Successful
achieving or having achieved success., having attained wealth, position, honors, or the like., resulting in or attended with success., adjective, adjective,... -
Successfulness
achieving or having achieved success., having attained wealth, position, honors, or the like., resulting in or attended with success., noun, arrival -
Succession
the coming of one person or thing after another in order, sequence, or in the course of events, a number of persons or things following one another in... -
Successional
the coming of one person or thing after another in order, sequence, or in the course of events, a number of persons or things following one another in... -
Successive
following in order or in uninterrupted sequence; consecutive, following another in a regular sequence, characterized by or involving succession., adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.