- Từ điển Anh - Anh
Suet
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the hard fatty tissue about the loins and kidneys of beef, sheep, etc., used in cooking or processed to yield tallow.
Xem thêm các từ khác
-
Suety
the hard fatty tissue about the loins and kidneys of beef, sheep, etc., used in cooking or processed to yield tallow. -
Suffer
to undergo or feel pain or distress, to sustain injury, disadvantage, or loss, to undergo a penalty, as of death, to endure pain, disability, death, etc.,... -
Sufferable
to undergo or feel pain or distress, to sustain injury, disadvantage, or loss, to undergo a penalty, as of death, to endure pain, disability, death, etc.,... -
Sufferance
passive permission resulting from lack of interference; tolerance, esp. of something wrong or illegal (usually prec. by on or by )., capacity to endure... -
Sufferer
to undergo or feel pain or distress, to sustain injury, disadvantage, or loss, to undergo a penalty, as of death, to endure pain, disability, death, etc.,... -
Suffering
the state of a person or thing that suffers., often, sufferings. something suffered by a person or a group of people; pain, noun, noun, adjective, the... -
Suffice
to be enough or adequate, as for needs, purposes, etc., to be enough or adequate for; satisfy., verb, verb, dissatisfy, answer , avail , be good enough... -
Sufficiency
the state or fact of being sufficient; adequacy., a sufficient number or amount; enough., adequate provision or supply, esp. of wealth., noun, adequacy -
Sufficient
adequate for the purpose; enough, logic . (of a condition) such that its existence leads to the occurrence of a given event or the existence of a given... -
Sufficiently
adequate for the purpose; enough, logic . (of a condition) such that its existence leads to the occurrence of a given event or the existence of a given... -
Sufficing
to be enough or adequate, as for needs, purposes, etc., to be enough or adequate for; satisfy. -
Suffix
grammar . an affix that follows the element to which it is added, as -ly in kindly., something added to the end of something else., grammar . to add as... -
Suffixal
grammar . an affix that follows the element to which it is added, as -ly in kindly., something added to the end of something else., grammar . to add as... -
Suffocate
to kill by preventing the access of air to the blood through the lungs or analogous organs, as gills; strangle., to impede the respiration of., to discomfort... -
Suffocating
to kill by preventing the access of air to the blood through the lungs or analogous organs, as gills; strangle., to impede the respiration of., to discomfort... -
Suffocation
to kill by preventing the access of air to the blood through the lungs or analogous organs, as gills; strangle., to impede the respiration of., to discomfort... -
Suffocative
to kill by preventing the access of air to the blood through the lungs or analogous organs, as gills; strangle., to impede the respiration of., to discomfort... -
Suffragan
assisting or auxiliary to, as applied to any bishop in relation to the archbishop or metropolitan who is his superior, or as applied to an assistant or... -
Suffraganship
, =====of, being, or relating to a suffragan. -
Suffrage
the right to vote, esp. in a political election., a vote given in favor of a proposed measure, candidate, or the like., ecclesiastical . a prayer, esp....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.