- Từ điển Anh - Anh
Suffixal
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Grammar . an affix that follows the element to which it is added, as -ly in kindly.
something added to the end of something else.
Verb (used with object)
Grammar . to add as a suffix.
to affix at the end of something.
to fix or put under.
Verb (used without object) Grammar .
to admit a suffix.
to add a suffix.
Xem thêm các từ khác
-
Suffocate
to kill by preventing the access of air to the blood through the lungs or analogous organs, as gills; strangle., to impede the respiration of., to discomfort... -
Suffocating
to kill by preventing the access of air to the blood through the lungs or analogous organs, as gills; strangle., to impede the respiration of., to discomfort... -
Suffocation
to kill by preventing the access of air to the blood through the lungs or analogous organs, as gills; strangle., to impede the respiration of., to discomfort... -
Suffocative
to kill by preventing the access of air to the blood through the lungs or analogous organs, as gills; strangle., to impede the respiration of., to discomfort... -
Suffragan
assisting or auxiliary to, as applied to any bishop in relation to the archbishop or metropolitan who is his superior, or as applied to an assistant or... -
Suffraganship
, =====of, being, or relating to a suffragan. -
Suffrage
the right to vote, esp. in a political election., a vote given in favor of a proposed measure, candidate, or the like., ecclesiastical . a prayer, esp.... -
Suffragette
a woman advocate of female suffrage. -
Suffragist
an advocate of the grant or extension of political suffrage, esp. to women. -
Suffuse
to overspread with or as with a liquid, color, etc., verb, freight , imbue , impregnate , permeate , pervade , saturate , transfuse , bathe , charge ,... -
Suffusion
to overspread with or as with a liquid, color, etc. -
Sufi
a member of an ascetic, mystical muslim sect., of or pertaining to sufis or sufism. -
Sufism
the ascetic and mystical system of the sufis. -
Sugar
a sweet, crystalline substance, c 1 2 h 2 2 o 1 1 , obtained chiefly from the juice of the sugarcane and the sugar beet, and present in sorghum, maple... -
Sugar-candy
excessively sweet; saccharine, pertaining to or characteristic of someone or something that is pleasing., sugar -candy stories in family magazines . -
Sugar-loaf
resembling a sugar-loaf. -
Sugar-maple
any of several maples having a sweet sap, esp. acer saccharum (the state tree of new york, vermont, west virginia, and wisconsin), having a short trunk... -
Sugar beet
a beet, beta vulgaris, having a white root, cultivated for the sugar it yields. -
Sugar bird
any of various honeycreepers that feed on nectar. -
Sugar candy
a confection made by boiling pure sugar until it hardens., a person or thing that is pleasing.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.