- Từ điển Anh - Anh
Sugar beet
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a beet, Beta vulgaris, having a white root, cultivated for the sugar it yields.
Xem thêm các từ khác
-
Sugar bird
any of various honeycreepers that feed on nectar. -
Sugar candy
a confection made by boiling pure sugar until it hardens., a person or thing that is pleasing. -
Sugar cane
juicy canes whose sap is a source of molasses and commercial sugar; fresh canes are sometimes chewed for the juice[syn: sugarcane ], tall tropical... -
Sugar coat
to cover with sugar, to make (something difficult or distasteful) appear more pleasant or acceptable, to sugarcoat a pill ., there was no way to sugarcoat... -
Sugar daddy
a wealthy, middle-aged man who spends freely on a young woman in return for her companionship or intimacy., noun, amoroso , cavaliere servente , gigolo... -
Sugar house
a shed or other building where maple syrup or maple sugar is made. -
Sugar loaf
resembling a sugar-loaf. -
Sugar maple
any of several maples having a sweet sap, esp. acer saccharum (the state tree of new york, vermont, west virginia, and wisconsin), having a short trunk... -
Sugar orchard
sugarbush ( def. 2 ) . -
Sugar tongs
small tongs used for serving cubed sugar. -
Sugarcoat
to cover with sugar, to make (something difficult or distasteful) appear more pleasant or acceptable, verb, to sugarcoat a pill ., there was no way to... -
Sugared
covered, mixed, or sweetened with sugar., sweetened as if with sugar; made agreeable; honeyed, as words, speech, etc. -
Sugariness
of, containing, or resembling sugar., sweet; excessively sweet., honeyed; cloying; deceitfully agreeable, sugary words of greeting . -
Sugarless
a sweet, crystalline substance, c 1 2 h 2 2 o 1 1 , obtained chiefly from the juice of the sugarcane and the sugar beet, and present in sorghum, maple... -
Sugarplum
a small sweetmeat made of sugar with various flavoring and coloring ingredients; a bonbon. -
Sugary
of, containing, or resembling sugar., sweet; excessively sweet., honeyed; cloying; deceitfully agreeable, adjective, sugary words of greeting ., saccharine... -
Suggest
to mention or introduce (an idea, proposition, plan, etc.) for consideration or possible action, to propose (a person or thing) as suitable or possible... -
Suggestibility
subject to or easily influenced by suggestion., that may be suggested. -
Suggestible
subject to or easily influenced by suggestion., that may be suggested., adjective, ductile , elastic , flexile , impressionable , malleable , plastic ,... -
Suggestion
the act of suggesting., the state of being suggested., something suggested, as a piece of advice, a slight trace, the calling up in the mind of one idea...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.