- Từ điển Anh - Anh
Suggest
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to mention or introduce (an idea, proposition, plan, etc.) for consideration or possible action
to propose (a person or thing) as suitable or possible for some purpose
(of things) to prompt the consideration, making, doing, etc., of
to bring before a person's mind indirectly or without plain expression
to call (something) up in the mind through association or natural connection of ideas
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- advance , advise , advocate , broach , commend , conjecture , exhort , give a tip , move , offer , plug * , pose , prefer , propone , propose , proposition , propound , put , put forward , put in two cents , put on to something , recommend , steer , submit , theorize , tip , tip off , tout , adumbrate , advert , allude , be a sign of , connote , cross the mind , denote , evoke , hint , indicate , infer , insinuate , intimate , lead to believe , occur , point , point in direction of , promise , put in mind of , refer , represent , shadow , signify , symbolize , typify , set forth , point to , imply , savor , smell , taste , allude to , urge
Xem thêm các từ khác
-
Suggestibility
subject to or easily influenced by suggestion., that may be suggested. -
Suggestible
subject to or easily influenced by suggestion., that may be suggested., adjective, ductile , elastic , flexile , impressionable , malleable , plastic ,... -
Suggestion
the act of suggesting., the state of being suggested., something suggested, as a piece of advice, a slight trace, the calling up in the mind of one idea... -
Suggestive
that suggests; referring to other thoughts, persons, etc., rich in suggestions or ideas, evocative; presented partially rather than in detail., that suggests... -
Suggestiveness
that suggests; referring to other thoughts, persons, etc., rich in suggestions or ideas, evocative; presented partially rather than in detail., that suggests... -
Sui
a dynasty ruling in china a.d. 589?618. -
Sui generis
being the only example of its kind; unique, constituting a class of its own; unique; "a history book sui generis"; "sui generis works like mary chestnut's... -
Sui juris
capable of managing one's affairs or assuming legal responsibility. -
Suicidal
pertaining to, involving, or suggesting suicide., tending or leading to suicide., foolishly or rashly dangerous, adjective, he drives at a suicidal speed... -
Suicide
the intentional taking of one's own life., destruction of one's own interests or prospects, a person who intentionally takes his or her own life., to commit... -
Suit
a set of clothing, armor, or the like, intended for wear together., a set of men's garments of the same color and fabric, consisting of trousers, a jacket,... -
Suitability
such as to suit; appropriate; fitting; becoming., noun, eligibility , fitness , suitableness , worthiness -
Suitable
such as to suit; appropriate; fitting; becoming., adjective, adjective, improper , inappropriate , irrelevant , unacceptable , unfitting , unsuitable,... -
Suitableness
such as to suit; appropriate; fitting; becoming., noun, eligibility , fitness , suitability , worthiness -
Suitcase
a usually rectangular piece of luggage esp. for carrying clothes while traveling., noun, bag , grip , portmanteau , satchel , valise -
Suite
a number of things forming a series or set., a connected series of rooms to be used together, a set of furniture, esp. a set comprising the basic furniture... -
Suited
appropriate, compatible or consistent with, she is suited to such a job ., a prose style suited to the subject . -
Suiting
fabric for making suits. -
Suitor
a man who courts or woos a woman., law . a petitioner or plaintiff., a person who sues or petitions for anything., informal . an individual who seeks to... -
Sulcate
having long, narrow grooves or channels, as plant stems, or being furrowed or cleft, as hoofs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.