- Từ điển Anh - Anh
Sun god
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the sun considered or personified as a deity.
a god identified or associated with the sun.
Xem thêm các từ khác
-
Sun lamp
a mercury-vapor lamp used in medical or cosmetic treatments[syn: sunlamp ] -
Sun parlor
a porch or room with many windows exposed to sunshine; sun porch; solarium., noun, conservatory , lounge , solarium , sun lounge , sunporch , sunroom -
Sun room
a room designed to admit a large amount of sunlight; sun parlor or sun porch. -
Sun spot
one of the relatively dark patches that appear periodically on the surface of the sun and affect terrestrial magnetism and certain other terrestrial phenomena. -
Sun stone
a reddish variety of oligoclase feldspar, used as a gem, having a red and bright-yellow play of color. -
Sun up
sunrise, esp. the time of sunrise. -
Sunbeam
a beam or ray of sunlight., australian slang . a dish or utensil that has not been used during a meal and so does not have to be washed. -
Sunburn
inflammation of the skin caused by overexposure to the sun or a sunlamp., to affect or be affected with sunburn, an hour in the sun sunburned me severely... -
Sunburnt
inflammation of the skin caused by overexposure to the sun or a sunlamp., to affect or be affected with sunburn, an hour in the sun sunburned me severely... -
Sunburst
a burst of sunlight; a sudden shining of the sun through rifted clouds., a firework, piece of jewelry, ornament, or the like, resembling the sun with rays... -
Sundae
ice cream served with syrup poured over it, and often other toppings, as whipped cream, chopped nuts, or fruit. -
Sunday
the first day of the week, observed as the sabbath by most christian sects., of, pertaining to, or characteristic of sunday., used, done, taking place,... -
Sunday school
a school, now usually in connection with a church, for religious instruction on sunday., the members of such a school., noun, catechism class , church... -
Sunder
to separate; part; divide; sever., to become separated; part., verb, break , break apart , break off , come apart , cut in two , detach , disconnect ,... -
Sunderance
to separate; part; divide; sever., to become separated; part. -
Sundew
any of several small, carnivorous bog plants of the genus drosera, having sticky hairs that trap insects. -
Sundown
sunset, esp. the time of sunset., psychiatry . to experience confusion or hallucinations at night as a result of strange surroundings, drug effects, decreased... -
Sundowner
chiefly british . an alcoholic drink taken after completing the day's work, usually at sundown., australian . a tramp or hobo, esp. one who arrives at... -
Sundries
sundry things or items, esp. small, miscellaneous items of little value. compare notion ( def. 6 ) ., noun, etcetera , oddment -
Sundry
various or diverse, all and sundry, everybody, adjective, adjective, sundry persons ., collectively and individually, free samples were given to all and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.