- Từ điển Anh - Anh
Sundry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
various or diverse
- sundry persons.
Idiom
all and sundry, everybody
Antonyms
adjective
- dissimilar , individual , single , singular
Synonyms
adjective
- assorted , different , divers , manifold , many , quite a few , several , some , varied , various , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , variegated , myriad , numerous , separate , sundered
Xem thêm các từ khác
-
Sunflower
any of various composite plants of the genus helianthus, as h. annuus, having showy, yellow-rayed flower heads often 12 in. (30 cm) wide, and edible seeds... -
Sung
a pt. and pp. of sing. -
Sunk
a pt. and pp. of sink., informal . beyond help; done for; washed up, nautical . (of a forecastle or poop) raised less than a full deck above the weather... -
Sunken
having sunk or been sunk beneath the surface; submerged., having settled to a lower level, as walls., situated or lying on a lower level, hollow; depressed,... -
Sunless
lacking sun or sunlight; dark, dismal; gloomy; cheerless, a sunless room ., a sunless smile . -
Sunlight
the light of the sun; sunshine. -
Sunlike
( often initial capital letter ) the star that is the central body of the solar system, around which the planets revolve and from which they receive light... -
Sunlit
lighted by the sun. -
Sunn
a tall east indian shrub, crotalaria juncea, of the legume family, having slender branches and yellow flowers, and an inner bark that yields a hemplike... -
Sunna
the traditional portion of muslim law, based on the words and acts of muhammad, and preserved in the traditional literature. -
Sunnah
the traditional portion of muslim law, based on the words and acts of muhammad, and preserved in the traditional literature. -
Sunniness
abounding in sunshine, exposed to, lighted, or warmed by the direct rays of the sun, pertaining to or proceeding from the sun; solar., resembling the sun.,... -
Sunny
abounding in sunshine, exposed to, lighted, or warmed by the direct rays of the sun, pertaining to or proceeding from the sun; solar., resembling the sun.,... -
Sunproof
impervious to sunlight or damage by the rays of the sun. -
Sunrise
the rise or ascent of the sun above the horizon in the morning., the atmospheric and scenic phenomena accompanying this., the time when half the sun has... -
Sunset
the setting or descent of the sun below the horizon in the evening., the atmospheric and scenic phenomena accompanying this., the time when the sun sets.,... -
Sunshade
something used as a protection from the rays of the sun, as an awning or a parasol. -
Sunshine
the shining of the sun; direct light of the sun., brightness or radiance; cheerfulness or happiness., a source of cheer or happiness., the effect of the... -
Sunshiny
the shining of the sun; direct light of the sun., brightness or radiance; cheerfulness or happiness., a source of cheer or happiness., the effect of the... -
Sunstroke
a sudden and sometimes fatal affection due to exposure to the sun's rays or to excessive heat, marked by prostration with or without fever, convulsion,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.