- Từ điển Anh - Anh
Superfine
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
extra fine, as in grain or texture; unusually fine
- superfine sugar.
extra fine in quality.
excessively refined; overnice
- superfine manners.
Xem thêm các từ khác
-
Superfluid
a fluid that exhibits frictionless flow, very high heat conductivity, and other unusual physical properties, helium below 2.186 k being the only known... -
Superfluidity
a fluid that exhibits frictionless flow, very high heat conductivity, and other unusual physical properties, helium below 2.186 k being the only known... -
Superfluity
the state of being superfluous., a superabundant or excessive amount., something superfluous, as a luxury., noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance... -
Superfluous
adjective, adjective, important , necessary , needed, abounding , de trop , dispensable , excess , excessive , exorbitant , expendable , extravagant ,... -
Superfluousness
being more than is sufficient or required; excessive., unnecessary or needless., obsolete . possessing or spending more than enough or necessary; extravagant.,... -
Superheat
the state of being superheated., the amount of superheating., to heat to an extreme degree or to a very high temperature., to heat (a liquid) above its... -
Superheater
the state of being superheated., the amount of superheating., to heat to an extreme degree or to a very high temperature., to heat (a liquid) above its... -
Superhigh frequency
any frequency between 3000 and 30,000 megahertz. abbreviation, shf -
Superhighway
a highway designed for travel at high speeds, having more than one lane for each direction of traffic, a safety strip dividing the two directions, and... -
Superhuman
above or beyond what is human; having a higher nature or greater powers than humans have, exceeding ordinary human power, achievement, experience, etc.,... -
Superimpose
to impose, place, or set over, above, or on something else., to put or join as an addition (usually fol. by on or upon )., movies, television . to print... -
Superincumbence
lying or resting on something else., situated above; overhanging., exerted from above, as pressure. -
Superincumbency
lying or resting on something else., situated above; overhanging., exerted from above, as pressure. -
Superincumbent
lying or resting on something else., situated above; overhanging., exerted from above, as pressure. -
Superinduce
to bring in or induce as an added feature, circumstance, etc.; superimpose. -
Superinduction
to bring in or induce as an added feature, circumstance, etc.; superimpose. -
Superintend
to oversee and direct (work, processes, etc.)., to exercise supervision over (an institution, district, place, etc.)., verb, administrate , direct , govern... -
Superintendence
a district or place under a superintendent., the position or work of a superintendent., also, superintendence. the act or process of superintending; direction;... -
Superintendent
a person who oversees or directs some work, enterprise, establishment, organization, district, etc.; supervisor., a person who is in charge of maintenance... -
Superior
higher in station, rank, degree, importance, etc., above the average in excellence, merit, intelligence, etc., of higher grade or quality, greater in quantity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.