- Từ điển Anh - Anh
Superintendent
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who oversees or directs some work, enterprise, establishment, organization, district, etc.; supervisor.
a person who is in charge of maintenance and repairs of an apartment house; custodian.
a high-ranking police officer, esp. a chief of police or an officer ranking next above an inspector.
Adjective
superintending.
Synonyms
noun
- administrator , boss , caretaker , chief , conductor , controller , curator , custodian , director , foreperson , governor , head , head person , inspector , manager , overseer , sitter , slave driver * , straw boss , super * , supervisor , zookeeper , foreman , forewoman , taskmaster , taskmistress , guardian , intendant , principal , super , warden
Xem thêm các từ khác
-
Superior
higher in station, rank, degree, importance, etc., above the average in excellence, merit, intelligence, etc., of higher grade or quality, greater in quantity... -
Superiority
the quality or condition of being superior., noun, noun, disadvantage , inferiority , subservience, ahead , ascendancy , authority , better , bulge , dominance... -
Superiorly
higher in station, rank, degree, importance, etc., above the average in excellence, merit, intelligence, etc., of higher grade or quality, greater in quantity... -
Superjacent
lying above or upon something else. -
Superlative
of the highest kind, quality, or order; surpassing all else or others; supreme; extreme, grammar . of, pertaining to, or noting the highest degree of the... -
Superlunar
situated above or beyond the moon., celestial, rather than earthly. -
Superlunary
situated above or beyond the moon., celestial, rather than earthly. -
Superman
a person of extraordinary or superhuman powers., an ideal superior being conceived by nietzsche who attains happiness, dominance, and creativity., a superior... -
Supermarket
a large retail market that sells food and other household goods and that is usually operated on a self-service basis., any business or company offering... -
Supermolecule
any very large complex molecule; found only in plants and animals[syn: macromolecule ] -
Supermundane
above and beyond the nature or character of the worldly or terrestrial. -
Supernal
being in or belonging to the heaven of divine beings; heavenly, celestial, or divine., lofty; of more than earthly or human excellence, powers, etc., being... -
Supernatant
floating above or on the surface. -
Supernatural
of, pertaining to, or being above or beyond what is natural; unexplainable by natural law or phenomena; abnormal., of, pertaining to, characteristic of,... -
Supernaturalism
supernatural character or agency., belief in the doctrine of supernatural or divine agency as manifested in the world, in human events, religious revelation,... -
Supernaturalist
supernatural character or agency., belief in the doctrine of supernatural or divine agency as manifested in the world, in human events, religious revelation,... -
Supernaturalize
to make supernatural; give supernatural character or qualities to., to consider or interpret as supernatural. -
Supernaturalness
of, pertaining to, or being above or beyond what is natural; unexplainable by natural law or phenomena; abnormal., of, pertaining to, characteristic of,... -
Supernormal
in excess of the normal or average, lying beyond normal or natural powers of comprehension, supernormal faculties ; supernormal production ., supernormal... -
Supernumerary
being in excess of the usual, proper, or prescribed number; additional; extra., associated with a regular body or staff as an assistant or substitute in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.