- Từ điển Anh - Anh
Supernaturalness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, pertaining to, or being above or beyond what is natural; unexplainable by natural law or phenomena; abnormal.
of, pertaining to, characteristic of, or attributed to God or a deity.
of a superlative degree; preternatural
of, pertaining to, or attributed to ghosts, goblins, or other unearthly beings; eerie; occult.
Noun
a being, place, object, occurrence, etc., considered as supernatural or of supernatural origin; that which is supernatural, or outside the natural order.
behavior supposedly caused by the intervention of supernatural beings.
direct influence or action of a deity on earthly affairs.
the supernatural,
Xem thêm các từ khác
-
Supernormal
in excess of the normal or average, lying beyond normal or natural powers of comprehension, supernormal faculties ; supernormal production ., supernormal... -
Supernumerary
being in excess of the usual, proper, or prescribed number; additional; extra., associated with a regular body or staff as an assistant or substitute in... -
Superorder
a category of related orders within a class or subclass. -
Superparasitic
hyperparasite. -
Superphosphate
also called acid phosphate. a mixture of calcium acid phosphate and calcium sulfate prepared by treating phosphate rock with sulfuric acid, also called... -
Superphysical
above or beyond what is physical; hyperphysical., adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , supersensible... -
Superposable
to place above or upon something else, or one upon another., geometry . to place (one figure) in the space occupied by another, so that the two figures... -
Superpose
to place above or upon something else, or one upon another., geometry . to place (one figure) in the space occupied by another, so that the two figures... -
Superposition
the order in which sedimentary strata are superposed one above another. -
Superrealism
photorealism., surrealism. -
Supersaturate
to increase the concentration of (a solution) beyond saturation; saturate abnormally. -
Supersaturation
to increase the concentration of (a solution) beyond saturation; saturate abnormally. -
Superscribe
to write (words, letters, one's name, address, etc.) above or on something., to inscribe or mark with writing at the top or on the outside or surface of;... -
Superscription
the act of superscribing., something that is superscribed., an address on a letter, parcel, or the like., pharmacology . the sign ?, meaning take,... -
Supersede
to replace in power, authority, effectiveness, acceptance, use, etc., as by another person or thing., to set aside or cause to be set aside as void, useless,... -
Superseded
to replace in power, authority, effectiveness, acceptance, use, etc., as by another person or thing., to set aside or cause to be set aside as void, useless,... -
Supersensible
being above or beyond perception by the senses; beyond the reach of the senses., adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural... -
Supersensitive
extremely or excessively sensitive; hypersensitive, electricity . of or pertaining to relays that operate on very small currents, below about 250 microamperes.,... -
Supersensual
beyond the range of the senses., spiritual., extremely sensual. -
Supersession
the act of superseding., the state of being superseded.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.