- Từ điển Anh - Anh
Supinate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to turn to a supine position; rotate (the hand or foot) so that the palm or sole is upward.
Verb (used without object)
to become supinated.
Xem thêm các từ khác
-
Supination
rotation of the hand or forearm so that the palmar surface is facing upward ( opposed to pronation )., a comparable motion of the foot, consisting of adduction... -
Supinator
a muscle used in supination. -
Supine
lying on the back, face or front upward., inactive, passive, or inert, esp. from indolence or indifference., (of the hand) having the palm upward., (in... -
Supper
the evening meal, often the principal meal of the day., any light evening meal, esp. one taken late in the evening, of or pertaining to supper, for, during,... -
Supperless
the evening meal, often the principal meal of the day., any light evening meal, esp. one taken late in the evening, of or pertaining to supper, for, during,... -
Supplant
to take the place of (another), as through force, scheming, strategy, or the like., to replace (one thing) by something else., verb, back up , bounce ,... -
Supplanter
to take the place of (another), as through force, scheming, strategy, or the like., to replace (one thing) by something else. -
Supple
bending readily without breaking or becoming deformed; pliant; flexible, characterized by ease in bending; limber; lithe, characterized by ease, responsiveness,... -
Supple jack
a strong, pliant cane or walking stick., any of various climbing shrubs with strong stems suitable for making walking sticks. -
Supplement
something added to complete a thing, supply a deficiency, or reinforce or extend a whole., a part added to a book, document, etc., to supply additional... -
Supplemental
supplementary., nonscheduled ( def. 2 ) ., (of a pleading, an affidavit, etc.) added to furnish what is lacking or missing., anything that is supplemental,... -
Supplementary
also, supplemental. of the nature of or forming a supplement; additional., a person or thing that is supplementary., adjective, accompanying , added ,... -
Supplementation
the act or process of supplementing., the state of being supplemented., something that supplements. -
Suppleness
bending readily without breaking or becoming deformed; pliant; flexible, characterized by ease in bending; limber; lithe, characterized by ease, responsiveness,... -
Suppliant
a person who supplicates; petitioner., supplicating., expressive of supplication, as words, actions, etc., noun, beggar , prayer , suitor , asker , beseecher... -
Supplicate
to pray humbly; make humble and earnest entreaty or petition., to pray humbly to; entreat or petition humbly., to seek or ask for by humble entreaty.,... -
Supplicatingly
to pray humbly; make humble and earnest entreaty or petition., to pray humbly to; entreat or petition humbly., to seek or ask for by humble entreaty. -
Supplication
an act or instance of supplicating; humble prayer, entreaty, or petition., noun, entreaty , imploration , plea , prayer , invocation , appeal , ave , litany... -
Supplicatory
to pray humbly; make humble and earnest entreaty or petition., to pray humbly to; entreat or petition humbly., to seek or ask for by humble entreaty. -
Supplier
to furnish or provide (a person, establishment, place, etc.) with what is lacking or requisite, to furnish or provide (something wanting or requisite),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.