- Từ điển Anh - Anh
Supplement
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something added to complete a thing, supply a deficiency, or reinforce or extend a whole.
a part added to a book, document, etc., to supply additional or later information, correct errors, or the like.
a part, usually of special character, issued as an additional feature of a newspaper or other periodical.
Geometry . the quantity by which an angle or an arc falls short of 180? or a semicircle.
Verb (used with object)
to complete, add to, or extend by a supplement.
to form a supplement or addition to.
to supply (a deficiency).
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- added feature , addendum , addition , additive , appendix , bell * , bells and whistles * , codicil , complement , continuation , extra , insert , option , postscript , pullout , rider , sequel , spin-off * , subsidiarynotes:augment means to add more of the same thing; supplement means to add something , [[usually to make up for a deficiencycomplement means an addition will serve to complete something or form with it to make a whole while a supplement is an addition to something already regarded as complete or whole; complement can also mean \'the full quantity]] , number , or amount\' , accessory , adjunct , appendage , appurtenance , addenda , additament , annex , paralipomena , pendant
verb
- add fuel to fire , augment , beef up * , build up , buttress , complement , complete , enhance , enrich , extend , fill out , fill up , fortify , heat up , improve , increase , jazz up , pad * , punch up , reinforce , step up , strengthen , subsidize , supply , topnotes:augment means to add more of the same thing; supplement means to add something , [[usually to make up for a deficiencycomplement means an addition will serve to complete something or form with it to make a whole while a supplement is an addition to something already regarded as complete or whole; complement can also mean \'the full quantity]] , number , or amount\' , fill in , round , accessory , add , addendum , addition , additive , annex , appendix , attachment , eke , rider
Xem thêm các từ khác
-
Supplemental
supplementary., nonscheduled ( def. 2 ) ., (of a pleading, an affidavit, etc.) added to furnish what is lacking or missing., anything that is supplemental,... -
Supplementary
also, supplemental. of the nature of or forming a supplement; additional., a person or thing that is supplementary., adjective, accompanying , added ,... -
Supplementation
the act or process of supplementing., the state of being supplemented., something that supplements. -
Suppleness
bending readily without breaking or becoming deformed; pliant; flexible, characterized by ease in bending; limber; lithe, characterized by ease, responsiveness,... -
Suppliant
a person who supplicates; petitioner., supplicating., expressive of supplication, as words, actions, etc., noun, beggar , prayer , suitor , asker , beseecher... -
Supplicate
to pray humbly; make humble and earnest entreaty or petition., to pray humbly to; entreat or petition humbly., to seek or ask for by humble entreaty.,... -
Supplicatingly
to pray humbly; make humble and earnest entreaty or petition., to pray humbly to; entreat or petition humbly., to seek or ask for by humble entreaty. -
Supplication
an act or instance of supplicating; humble prayer, entreaty, or petition., noun, entreaty , imploration , plea , prayer , invocation , appeal , ave , litany... -
Supplicatory
to pray humbly; make humble and earnest entreaty or petition., to pray humbly to; entreat or petition humbly., to seek or ask for by humble entreaty. -
Supplier
to furnish or provide (a person, establishment, place, etc.) with what is lacking or requisite, to furnish or provide (something wanting or requisite),... -
Supply
to furnish or provide (a person, establishment, place, etc.) with what is lacking or requisite, to furnish or provide (something wanting or requisite),... -
Support
to bear or hold up (a load, mass, structure, part, etc.); serve as a foundation for., to sustain or withstand (weight, pressure, strain, etc.) without... -
Supportable
capable of being supported; endurable; maintainable. -
Supported
sustained or maintained by aid (as distinct from physical support); "a club entirely supported by membership dues"; "well-supported allegations"[ant:... -
Supporter
a person or thing that supports., an adherent, follower, backer, or advocate., a device, usually of elastic cotton webbing, for supporting some part of... -
Supporting
furnishing support and encouragement; "the anxious child needs supporting and accepting treatment from the teacher"[syn: encouraging ], capable of... -
Supportive
giving support., providing sympathy or encouragement, providing additional help, information, etc.; auxiliary, medicine/medical . helping to maintain a... -
Supposable
to assume (something), as for the sake of argument or as part of a proposition or theory, to consider (something) as a possibility suggested or an idea... -
Suppose
to assume (something), as for the sake of argument or as part of a proposition or theory, to consider (something) as a possibility suggested or an idea... -
Supposed
assumed as true, regardless of fact; hypothetical, accepted or believed as true, without positive knowledge, merely thought to be such; imagined, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.