- Từ điển Anh - Anh
Surface-to-air
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
(of a missile, message, etc.) capable of traveling from the surface of the earth to a target in the atmosphere.
Adverb
from the surface of the earth to a target in the atmosphere
- an antimissile missile fired surface-to-air.
Xem thêm các từ khác
-
Surface noise
extraneous noise caused by physical wear or a physical flaw on a phonograph record or in a pickup system, rather than by a flaw in the equipment. -
Surface tension
the elasticlike force existing in the surface of a body, esp. a liquid, tending to minimize the area of the surface, caused by asymmetries in the intermolecular... -
Surfaced
the outer face, outside, or exterior boundary of a thing; outermost or uppermost layer or area., any face of a body or thing, extent or area of outer face;... -
Surfeit
excess; an excessive amount, excess or overindulgence in eating or drinking., an uncomfortably full or crapulous feeling due to excessive eating or drinking.,... -
Surfy
abounding with surf; forming or like surf. -
Surge
a strong, wavelike, forward movement, rush, or sweep, a strong, swelling, wavelike volume or body of something, the rolling swell of the sea., the swelling... -
Surgeon
a physician who specializes in surgery. -
Surgeon fish
any tropical, coral-reef fish of the family acanthuridae, with one or more sharp spines near the base of the tail fin. -
Surgery
the art, practice, or work of treating diseases, injuries, or deformities by manual or operative procedures., the branch of medicine concerned with such... -
Surgical
pertaining to or involving surgery or surgeons., used in surgery., characterized by extreme precision or incisiveness, a surgical air strike against enemy... -
Suricate
a small, burrowing south african carnivore, suricata suricatta, of a grayish color with dark bands across the back, related to the mongooses and having... -
Surliness
churlishly rude or bad-tempered, unfriendly or hostile; menacingly irritable, dark or dismal; menacing; threatening, obsolete . lordly; arrogant., a surly... -
Surly
churlishly rude or bad-tempered, unfriendly or hostile; menacingly irritable, dark or dismal; menacing; threatening, obsolete . lordly; arrogant., adjective,... -
Surmise
to think or infer without certain or strong evidence; conjecture; guess., to conjecture or guess., a matter of conjecture., an idea or thought of something... -
Surmount
to mount upon; get on the top of; mount upon and cross over, to get over or across (barriers, obstacles, etc.)., to prevail over, to be on top of or above,... -
Surmountable
to mount upon; get on the top of; mount upon and cross over, to get over or across (barriers, obstacles, etc.)., to prevail over, to be on top of or above,... -
Surmullet
a goatfish, esp. one of the european species used for food. -
Surname
the name that a person has in common with other family members, as distinguished from a christian name or given name; family name., a name added to a person's... -
Surpass
to go beyond in amount, extent, or degree; be greater than; exceed., to go beyond in excellence or achievement; be superior to; excel, to be beyond the... -
Surpassable
to go beyond in amount, extent, or degree; be greater than; exceed., to go beyond in excellence or achievement; be superior to; excel, to be beyond the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.