- Từ điển Anh - Anh
Surgical
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to or involving surgery or surgeons.
used in surgery.
characterized by extreme precision or incisiveness
Xem thêm các từ khác
-
Suricate
a small, burrowing south african carnivore, suricata suricatta, of a grayish color with dark bands across the back, related to the mongooses and having... -
Surliness
churlishly rude or bad-tempered, unfriendly or hostile; menacingly irritable, dark or dismal; menacing; threatening, obsolete . lordly; arrogant., a surly... -
Surly
churlishly rude or bad-tempered, unfriendly or hostile; menacingly irritable, dark or dismal; menacing; threatening, obsolete . lordly; arrogant., adjective,... -
Surmise
to think or infer without certain or strong evidence; conjecture; guess., to conjecture or guess., a matter of conjecture., an idea or thought of something... -
Surmount
to mount upon; get on the top of; mount upon and cross over, to get over or across (barriers, obstacles, etc.)., to prevail over, to be on top of or above,... -
Surmountable
to mount upon; get on the top of; mount upon and cross over, to get over or across (barriers, obstacles, etc.)., to prevail over, to be on top of or above,... -
Surmullet
a goatfish, esp. one of the european species used for food. -
Surname
the name that a person has in common with other family members, as distinguished from a christian name or given name; family name., a name added to a person's... -
Surpass
to go beyond in amount, extent, or degree; be greater than; exceed., to go beyond in excellence or achievement; be superior to; excel, to be beyond the... -
Surpassable
to go beyond in amount, extent, or degree; be greater than; exceed., to go beyond in excellence or achievement; be superior to; excel, to be beyond the... -
Surpassing
of a large amount or high degree; exceeding, excelling, or extraordinary, in a surpassing manner; extraordinarily., structures of surpassing magnificence... -
Surplice
a loose-fitting, broad-sleeved white vestment, worn over the cassock by clergy and choristers., a garment in which the two halves of the front cross diagonally. -
Surpliced
a loose-fitting, broad-sleeved white vestment, worn over the cassock by clergy and choristers., a garment in which the two halves of the front cross diagonally. -
Surplus
something that remains above what is used or needed., an amount, quantity, etc., greater than needed., agricultural produce or a quantity of food grown... -
Surplus value
(in marxian economics) the part of the value of a commodity that exceeds the cost of labor, regarded as the profit of the capitalist. -
Surplusage
something that is surplus; an excess amount., an excess of words., noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply... -
Surprisal
the act of surprising., the state of being surprised., a surprise. -
Surprise
to strike or occur to with a sudden feeling of wonder or astonishment, as through unexpectedness, to come upon or discover suddenly and unexpectedly, to... -
Surprisedly
to strike or occur to with a sudden feeling of wonder or astonishment, as through unexpectedness, to come upon or discover suddenly and unexpectedly, to... -
Surprising
causing surprise, wonder, or astonishment., unexpected., adjective, accidental , amazing , astonishing , chance , electrifying , extraordinary , fortuitous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.