- Từ điển Anh - Anh
Surprising
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
causing surprise, wonder, or astonishment.
unexpected.
Synonyms
adjective
- accidental , amazing , astonishing , chance , electrifying , extraordinary , fortuitous , from left field , impulsive , out of the blue * , remarkable , shocking , startling , stunning , sudden , unanticipated , unforeseen , unpredictable , unpredicted , without warning , wonderful
Xem thêm các từ khác
-
Surra
an often fatal infectious disease of horses, camels, elephants, and dogs caused by a blood-infecting protozoan parasite, trypanosoma evansi, transmitted... -
Surreal
of, pertaining to, or characteristic of surrealism; surrealistic., having the disorienting, hallucinatory quality of a dream; unreal; fantastic, surreal... -
Surrealism
a style of art and literature developed principally in the 20th century, stressing the subconscious or nonrational significance of imagery arrived at by... -
Surrealist
a style of art and literature developed principally in the 20th century, stressing the subconscious or nonrational significance of imagery arrived at by... -
Surrebutter
a plaintiff's reply to a defendant's rebutter. -
Surrejoinder
a plaintiff's reply to a defendant's rejoinder. -
Surrender
to yield (something) to the possession or power of another; deliver up possession of on demand or under duress, to give (oneself) up, as to the police.,... -
Surreptitious
obtained, done, made, etc., by stealth; secret or unauthorized; clandestine, acting in a stealthy way., obtained by subreption; subreptitious., adjective,... -
Surrey
a light, four-wheeled, two-seated carriage, with or without a top, for four persons. -
Surrogate
a person appointed to act for another; deputy., (in some states) a judicial officer having jurisdiction over the probate of wills, the administration of... -
Surrogateship
a person appointed to act for another; deputy., (in some states) a judicial officer having jurisdiction over the probate of wills, the administration of... -
Surround
to enclose on all sides; encompass, to form an enclosure round; encircle, to enclose (a body of troops, a fort or town, etc.) so as to cut off communication... -
Surrounding
something that surrounds., surroundings, environing things, circumstances, conditions, etc.; environment, the act of encircling or enclosing., enclosing... -
Surroundings
something that surrounds., surroundings, environing things, circumstances, conditions, etc.; environment, the act of encircling or enclosing., enclosing... -
Surtax
an additional or extra tax on something already taxed., one of a graded series of additional taxes levied on incomes exceeding a certain amount., to put... -
Surtout
a man's close-fitting overcoat, esp. a frock coat., a hood with a mantle, worn by women. -
Surveillance
a watch kept over a person, group, etc., esp. over a suspect, prisoner, or the like, supervision or superintendence., noun, noun, the suspects were under... -
Survey
to take a general or comprehensive view of or appraise, as a situation, area of study, etc., to view in detail, esp. to inspect, examine, or appraise formally... -
Surveyor
a person whose occupation is surveying., an overseer or supervisor., chiefly british . a person who inspects something officially for the purpose of ascertaining... -
Surveyorship
a person whose occupation is surveying., an overseer or supervisor., chiefly british . a person who inspects something officially for the purpose of ascertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.