- Từ điển Anh - Việt
Chance
Nghe phát âm/tʃæns , tʃɑ:ns/
Thông dụng
Danh từ
Sự may rủi, sự tình cờ
- by chance
- tình cờ, ngẫu nhiên
Sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể
Cơ hội
Số phận
Tính từ
Tình cờ, ngẫu nhiên
Động từ
Tình cờ, ngẫu nhiên, may mà
(thông tục) liều, đánh liều
Cấu trúc từ
on the chance
the main chance
to chance upon
- tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
to chance one's arm
- (thông tục) liều làm mà thành công
to chance one's luck
- cầu may
as chance would have it
- một cách tình cờ
a cat in hell's chance of doing sth
- nằm mơ cũng chẳng thấy cơ hội làm điều gì
to give sb half a chance
- cho ai một cơ may
even chances/odds/money
- có thể thắng mà cũng có thể thua
an evil chance seldom comes alone
- phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
by any chance
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội
- by chance n
- gẫu nhiên
- chance of acceptance
- xác suất thu nhận
Xây dựng
dịp
Kỹ thuật chung
cơ hội
sự ngẫu nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventitious , at random , casual , contingent , fluky , fortuitous , fortunate , happy , inadvertent , incidental , lucky , odd , offhand , unforeseen , unintentional , unlooked for , unplanned , desultory , haphazard , hit-or-miss , indiscriminate , spot , accidental , aleatory , arbitrary , random , unexpected , unpremeditated
noun
- break , contingency , fair shake * , fighting chance * , indications , liability , likelihood , long shot * , look-in , occasion , odds , opening , opportunity , outlook , prospect , scope , shot * , show , squeak , time , wager , accident , advantage , adventure , bad luck , cast , casualty , coincidence , destination , destiny , doom , even chance , fluke , fortuity , fortune , future , gamble , good luck , hap , haphazard , happening , hazard , heads or tails , hit * , in the cards , kismet , lot , lottery , luck out , lucky break , misfortune , occurrence , outcome , peradventure , peril , providence , risk , stroke of luck * , throw of the dice , toss-up , turn of the cards , way the cookie crumbles , wheel of fortune * , bet , craps game , fall of the cards , jeopardy , raffle , speculation , stake , try , venture , fortuitousness , luck , possibility , probability , happenchance , happenstance , accidentality , fate , haphazardry , on spec , serendipity , uncertainty , vicissitudes
verb
- attempt , cast lots , draw lots , gamble , go out on a limb , have a fling at , hazard , jeopardize , play with fire , plunge , put eggs in one basket , put it on the line , roll the dice , run the risk , skate on thin ice , speculate , stake , stick one’s neck out , take shot in the dark , tempt fate * , tempt fortune , toss up , try , venture , wager , wildcat , arrive , befall , be one’s fate , betide , blunder on , break , bump , come , come about , come off , come to pass , fall out , fall to one’s lot , go , hap , hit upon , light , light upon , luck , meet , occur , stumble , stumble on , transpire , tumble , turn up , happen , adventure , risk , accident , accidental , adventitious , case , casualty , contingent , fate , fluke , fortuitous , fortuity , fortune , haphazard , happening , lot , lottery , mishap , odds , opportunity , outcome , outlook , possibility , probability , raffle , random , unplanned
phrasal verb
- bump into , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
Từ trái nghĩa
adjective
- designed , foreseeable , planned , understood
noun
verb
- aim , design , plan , scheme , understand
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chance-constrained problem
bài toán với ràng buộc ngẫu nhiên, -
Chance-medley
Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn, -
Chance cause
nguyên nhân ngẫu nhiên, nguyên nhân tình cờ, Địa chất: nguyên nhân tình cờ, -
Chance causes
nguyên nhân ngẫu nhiên, -
Chance failure
hư hỏng may rủi, -
Chance mechanism
cơ cấu chọn ngẫu nhiên, -
Chance move
nước đi ngẫu nhiên, -
Chance observation
sự quan sát ngẫu nhiên, -
Chance process
Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương... -
Chance variable
biến ngẫu nhiên, -
Chance variation
sự thay đổi ngẫu nhiên, -
Chance would be a fine thing
Thành Ngữ:, chance would be a fine thing, cơ hội chẳng bao giờ đến -
Chanced
, -
Chancel
/ 'tʃɑ:nsəl /, Danh từ: (tôn giáo) thánh đường, Xây dựng: thánh đường,... -
Chancellery
/ ´tʃa:nsləri /, Danh từ: chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức), văn phòng... -
Chancellor
/ ´tʃa:nsələ /, Danh từ: Đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng... -
Chancellor of the Exchequer
bộ trưởng tài chính, -
Chancellorship
/ ´tʃa:nsələʃip /, -
Chancellory
/ ´tʃa:nsləri /, danh từ, (như) chancellery, -
Chancer
/ ´tʃa:nsə: /, danh từ, người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.