- Từ điển Anh - Anh
Suspensive
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to or characterized by suspension.
undecided in mind.
pertaining to or characterized by suspense.
(of words, phrases, etc.) characterized by or expressing suspense; keeping the reader or listener in suspense.
having the effect of suspending the operation of something.
Xem thêm các từ khác
-
Suspensory
a supporting bandage, muscle, ligament, etc., serving as a suspensory., suspending the operation of something. -
Suspicion
act of suspecting., the state of mind or feeling of one who suspects, an instance of suspecting something or someone., state of being suspected, imagination... -
Suspicious
tending to cause or excite suspicion; questionable, inclined to suspect, esp. inclined to suspect evil; distrustful, full of or feeling suspicion., expressing... -
Suspiciously
tending to cause or excite suspicion; questionable, inclined to suspect, esp. inclined to suspect evil; distrustful, full of or feeling suspicion., expressing... -
Suspiciousness
tending to cause or excite suspicion; questionable, inclined to suspect, esp. inclined to suspect evil; distrustful, full of or feeling suspicion., expressing... -
Suspiration
a long, deep sigh. -
Suspire
to sigh., to breathe., to sigh; utter with long, sighing breaths. -
Sustain
to support, hold, or bear up from below; bear the weight of, as a structure., to bear (a burden, charge, etc.)., to undergo, experience, or suffer (injury,... -
Sustainable
to support, hold, or bear up from below; bear the weight of, as a structure., to bear (a burden, charge, etc.)., to undergo, experience, or suffer (injury,... -
Sustainment
to support, hold, or bear up from below; bear the weight of, as a structure., to bear (a burden, charge, etc.)., to undergo, experience, or suffer (injury,... -
Sustenance
means of sustaining life; nourishment., means of livelihood., the process of sustaining., the state of being sustained., noun, noun, extras, aid , aliment... -
Sustentation
maintenance in being or activity; the sustaining of life through vital processes., provision with means or funds for upkeep., means of sustaining life;... -
Susurration
a soft murmur; whisper., noun, mumble , sigh , sough , susurrus , whisper -
Susurrus
a soft murmuring or rustling sound; whisper., noun, mumble , sigh , sough , susurration , whisper -
Sutler
(formerly) a person who followed an army or maintained a store on an army post to sell provisions to the soldiers. -
Sutra
hinduism . a collection of aphorisms relating to some aspect of the conduct of life., pali, sutta, one of the approximately 4000 rules or aphorisms that... -
Suttee
sati., the act of a hindu widow willingly cremating herself on the funeral pyre of her dead husband, a hindoo widow who immolates herself, or is immolated,... -
Sutteeism
sati. -
Sutural
surgery ., anatomy ., zoology, botany . the junction or line of junction of contiguous parts, as the line of closure between the valves of a bivalve shell,... -
Suture
surgery ., anatomy ., zoology, botany . the junction or line of junction of contiguous parts, as the line of closure between the valves of a bivalve shell,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.