- Từ điển Anh - Anh
Suttee
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
sati.
Noun
the act of a Hindu widow willingly cremating herself on the funeral pyre of her dead husband
A Hindoo widow who immolates herself, or is immolated, on the funeral pile of her husband; -- so called because this act of self-immolation is regarded as envincing excellence of wifely character. [India]
The act of burning a widow on the funeral pile of her husband. [India]
Xem thêm các từ khác
-
Sutteeism
sati. -
Sutural
surgery ., anatomy ., zoology, botany . the junction or line of junction of contiguous parts, as the line of closure between the valves of a bivalve shell,... -
Suture
surgery ., anatomy ., zoology, botany . the junction or line of junction of contiguous parts, as the line of closure between the valves of a bivalve shell,... -
Sutured
surgery ., anatomy ., zoology, botany . the junction or line of junction of contiguous parts, as the line of closure between the valves of a bivalve shell,... -
Suzerain
a sovereign or a state exercising political control over a dependent state., history/historical . a feudal overlord., characteristic of or being a suzerain. -
Suzerainty
the position or authority of a suzerain., the domain or area subject to a suzerain. -
Svelte
slender, esp. gracefully slender in figure; lithe., suave; blandly urbane., adjective, adjective, chubby , corpulent , fat , thick, graceful , lean , lissom... -
Swab
a large mop used on shipboard for cleaning decks, living quarters, etc., a bit of sponge, cloth, cotton, or the like, sometimes fixed to a stick, for cleansing... -
Swabber
a person who uses a swab., slang . swab ( def. 6 ) ., a swab; mop. -
Swaddle
to bind (an infant, esp. a newborn infant) with long, narrow strips of cloth to prevent free movement; wrap tightly with clothes., to wrap (anything) round... -
Swaddling
to bind (an infant, esp. a newborn infant) with long, narrow strips of cloth to prevent free movement; wrap tightly with clothes., to wrap (anything) round... -
Swaddling clothes
clothes consisting of long, narrow strips of cloth for swaddling an infant., long garments for an infant., the period of infancy or immaturity, as of a... -
Swag
a suspended wreath, garland, drapery, or the like, fastened up at or near each end and hanging down in the middle; festoon., a wreath, spray, or cluster... -
Swage
a tool for bending cold metal to a required shape., a tool, die, or stamp for giving a particular shape to metal on an anvil, in a stamping press, etc.,... -
Swagger
to walk or strut with a defiant or insolent air., to boast or brag noisily., to bring, drive, force, etc., by blustering., swaggering manner, conduct,... -
Swagger stick
a short, batonlike stick, usually leather-covered, sometimes carried by army officers, soldiers, etc., noun, swanking stick -
Swaggerer
to walk or strut with a defiant or insolent air., to boast or brag noisily., to bring, drive, force, etc., by blustering., swaggering manner, conduct,... -
Swaggeringly
pertaining to, characteristic of, or behaving in the manner of a person who swaggers. -
Swain
a male admirer or lover., a country lad., a country gallant., noun, admirer , courter , suitor , wooer -
Swale
a low place in a tract of land, usually moister and often having ranker vegetation than the adjacent higher land., a valleylike intersection of two slopes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.