- Từ điển Anh - Anh
Swag
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a suspended wreath, garland, drapery, or the like, fastened up at or near each end and hanging down in the middle; festoon.
a wreath, spray, or cluster of foliage, flowers, or fruit.
a festoon, esp. one very heavy toward the center.
a swale.
a swaying or lurching movement.
Verb (used without object)
to move heavily or unsteadily from side to side or up and down; sway.
to hang loosely and heavily; sink down.
Verb (used with object)
to cause to sway, sink, or sag.
to hang or adorn with swags.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Swage
a tool for bending cold metal to a required shape., a tool, die, or stamp for giving a particular shape to metal on an anvil, in a stamping press, etc.,... -
Swagger
to walk or strut with a defiant or insolent air., to boast or brag noisily., to bring, drive, force, etc., by blustering., swaggering manner, conduct,... -
Swagger stick
a short, batonlike stick, usually leather-covered, sometimes carried by army officers, soldiers, etc., noun, swanking stick -
Swaggerer
to walk or strut with a defiant or insolent air., to boast or brag noisily., to bring, drive, force, etc., by blustering., swaggering manner, conduct,... -
Swaggeringly
pertaining to, characteristic of, or behaving in the manner of a person who swaggers. -
Swain
a male admirer or lover., a country lad., a country gallant., noun, admirer , courter , suitor , wooer -
Swale
a low place in a tract of land, usually moister and often having ranker vegetation than the adjacent higher land., a valleylike intersection of two slopes... -
Swallet
an underground stream., an opening through which a stream descends underground. -
Swallow
to take into the stomach by drawing through the throat and esophagus with a voluntary muscular action, as food, drink, or other substances., to take in... -
Swallow dive
swan dive. -
Swallow tail
the tail of a swallow or a deeply forked tail like that of a swallow., any of several butterflies of the genus papilio, characterized by elongated hind... -
Swami
an honorific title given to a hindu religious teacher., a person resembling a swami, esp. in authority, critical judgment, etc.; pundit, noun, the swamis... -
Swamp
a tract of wet, spongy land, often having a growth of certain types of trees and other vegetation, but unfit for cultivation., to flood or drench with... -
Swamp fever
leptospirosis., also called infectious anemia of horses. an equine viral disease characterized by weakness and recurring fever, transmitted by contaminated... -
Swampland
land or an area covered with swamps., noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , wetland -
Swampy
of the nature of, resembling, or abounding in swamps., found in swamps. -
Swan
any of several large, stately aquatic birds of the subfamily anserinae, having a long, slender neck and usually pure-white plumage in the adult. compare... -
Swan-dive
to perform a swan dive., to decrease suddenly and decisively; plummet, stock prices swan -dived overnight . -
Swan-flower
any of several orchids of the genus cycnoches having slender arching columns of flowers suggesting the neck of a swan[syn: swan orchid ] -
Swan-upping
the taking up of young swans to mark them with nicks on the beak for identification., an annual expedition for this purpose on the thames.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.