- Từ điển Anh - Anh
Sworn
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
pp. of swear.
Adjective
having taken an oath
bound by or as if by an oath or pledge.
avowed; affirmed
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Swum
pp. of swim. -
Swung
pt. and pp. of swing. -
Sybarite
( usually lowercase ) a person devoted to luxury and pleasure., an inhabitant of sybaris., noun, epicure , epicurean , hedonist , sensualist , voluptuary -
Sybaritic
( usually lowercase ) pertaining to or characteristic of a sybarite; characterized by or loving luxury or sensuous pleasure, of, pertaining to, or characteristic... -
Sybaritism
( usually lowercase ) a person devoted to luxury and pleasure., an inhabitant of sybaris. -
Sycamine
a tree mentioned in the new testament, probably the black mulberry. -
Sycamore
also called buttonwood. any of several north american plane trees, esp. platanus occidentalis, having shallowly lobed ovate leaves, globular seed heads,... -
Syce
(in india) a groom; stable attendant. -
Sycee
fine uncoined silver in lumps of various sizes usually bearing a banker's or assayer's stamp or mark, formerly used in china as a medium of exchange. -
Syconium
a multiple fruit developed from a hollow fleshy receptacle containing numerous flowers, as in the fig. -
Sycophancy
self-seeking or servile flattery., the character or conduct of a sycophant. -
Sycophant
a self-seeking, servile flatterer; fawning parasite., noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat , fan , fawner... -
Sycophantic
a self-seeking, servile flatterer; fawning parasite. -
Sycophantical
a self-seeking, servile flatterer; fawning parasite. -
Syenite
a granular igneous rock consisting chiefly of orthoclase and oligoclase with hornblende, biotite, or augite. -
Syenitic
a granular igneous rock consisting chiefly of orthoclase and oligoclase with hornblende, biotite, or augite. -
Syllabary
a list or catalog of syllables., a set of written symbols, each of which represents a syllable, used to write a given language, the japanese syllabary... -
Syllabi
a pl. of syllabus., an outline or other brief statement of the main points of a discourse, the subjects of a course of lectures, the contents of a curriculum,... -
Syllabic
of, pertaining to, or consisting of a syllable or syllables., pronounced with careful distinction of syllables., of, pertaining to, or noting poetry based... -
Syllabicate
to syllabify.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.