- Từ điển Anh - Việt
Confirmed
Nghe phát âmMục lục |
/kən'fə:md/
Thông dụng
Tính từ
Ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
Chuyên ngành
Kinh tế
đã xác nhận
đã xác nhận trả (bảo chi)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accepted , accustomed , chronic , deep-rooted , deep-seated , dyed-in-the-wool * , entrenched , firmly established , fixed , habituated , hardened , hard-shell , ingrained , inured , inveterate , long-established , proved , seasoned , settled , staid , valid , worn , habitual , ineradicable , irradicable , set
Từ trái nghĩa
adjective
- indefinite , infrequent , sporadic , uncommitted , unconfirmed , undecided
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confirmed L/c
thƯ tÍn dỤng xác nhận, -
Confirmed booking
giữ chỗ trước đã xác định, sự lưu khoang xác định, -
Confirmed irrevocable credit
thư tín dụng không huỷ ngay có xác nhận, -
Confirmed irrevocable credit booking
lưu khoang đã xác nhận (thuê tàu), -
Confirmed letter of credit
thư tín dụng xác nhận, thư tín dụng có bảo chi, thư tín dụng đã xác nhận, -
Confirmed reservation
sự đăng ký chỗ đã được xác nhận, -
Confirming bank
ngân hàng xác nhận, ngân hàng bảo chi, -
Confirming house
đại lý xác nhận, hãng đại lý mua hàng, -
Confirming order
giấy bảo chi (xác nhận trả), giấy xác nhận, -
Confiscable
/ kɔn'fiskəbl /, tính từ, có thể tịch thu, có thể sung công, -
Confiscate
/ 'kɔnfiskeit /, Ngoại động từ: tịch thu, sung công, Xây dựng:... -
Confiscate its illegal gains
tịch thu của thu nhập phi pháp, -
Confiscated goods
hàng sung công, hàng tịch thu, -
Confiscated property
tài sản bị tịch thu, -
Confiscation
/ ,kɔnfis'kei∫n /, Danh từ: sự tịch thu, sự sung công, (thông tục) sự ỷ quyền tước đoạt,... -
Confiscation acts
hành vi tịch thu, -
Confiscation cases
vụ án tịch thu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.