- Từ điển Anh - Anh
Symphony
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -nies.
Music .
- an elaborate instrumental composition in three or more movements, similar in form to a sonata but written for an orchestra and usually of far grander proportions and more varied elements.
- an instrumental passage occurring in a vocal composition, or between vocal movements in a composition.
- an instrumental piece, often in several movements, forming the overture to an opera or the like.
symphony orchestra.
a concert performed by a symphony orchestra.
anything characterized by a harmonious combination of elements, esp. an effective combination of colors.
harmony of sounds.
Archaic . agreement; concord.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Symphony orchestra
a large orchestra composed of wind, string, and percussion instruments and organized to perform symphonic compositions., noun, chamber orchestra , philharmonic -
Symphysis
the growing together, or the fixed or nearly fixed union, of bones, as that of the two halves of the lower jaw in humans or of the pubic bones in the anterior... -
Symposia
a meeting or conference for the discussion of some subject, esp. a meeting at which several speakers talk on or discuss a topic before an audience., a... -
Symposiarch
the president, director, or master of a symposium., a toastmaster. -
Symposium
a meeting or conference for the discussion of some subject, esp. a meeting at which several speakers talk on or discuss a topic before an audience., a... -
Symptom
any phenomenon or circumstance accompanying something and serving as evidence of it., a sign or indication of something., pathology . a phenomenon that... -
Symptomatic
pertaining to a symptom or symptoms., of the nature of or constituting a symptom; indicative (often fol by of ), according to symptoms, adjective, a condition... -
Symptomatology
the branch of medical science dealing with symptoms., the collective symptoms of a patient or disease. -
Synaeresis
the contraction of two syllables or two vowels into one, esp. the contraction of two vowels so as to form a diphthong., synizesis. -
Synagogical
a jewish house of worship, often having facilities for religious instruction., an assembly or congregation of jews for the purpose of religious worship.,... -
Synagogue
a jewish house of worship, often having facilities for religious instruction., an assembly or congregation of jews for the purpose of religious worship.,... -
Synapse
a region where nerve impulses are transmitted and received, encompassing the axon terminal of a neuron that releases neurotransmitters in response to an... -
Synapses
also called syndesis. cell biology . the pairing of homologous chromosomes, one from each parent, during early meiosis., physiology . synapse. -
Synapsis
also called syndesis. cell biology . the pairing of homologous chromosomes, one from each parent, during early meiosis., physiology . synapse. -
Synarthrosis
immovable articulation; a fixed or immovable joint; suture. -
Syncarp
an aggregate fruit., a collective fruit. -
Syncarpous
of the nature of or pertaining to a syncarp., composed of or having united carpels. -
Synchrocyclotron
a type of cyclotron that synchronizes its accelerating voltage with particle velocity in order to compensate for the relativistic mass increase of the... -
Synchromesh
noting or pertaining to a synchronized shifting mechanism., a synchronized shifting mechanism., any of the gears of such a mechanism. -
Synchronic
having reference to the facts of a linguistic system as it exists at one point in time without reference to its history, adjective, synchronic analysis...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.