- Từ điển Anh - Anh
Syndicalist
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a form or development of trade unionism, originating in France, that aims at the possession of the means of production and distribution, and ultimately at the control of society, by federated bodies of industrial workers, and that seeks to realize its purposes through general strikes, terrorism, sabotage, etc.
an economic system in which workers own and manage industry.
Xem thêm các từ khác
-
Syndicate
a group of individuals or organizations combined or making a joint effort to undertake some specific duty or carry out specific transactions or negotiations,... -
Syndication
a group of individuals or organizations combined or making a joint effort to undertake some specific duty or carry out specific transactions or negotiations,... -
Syndrome
pathology, psychiatry . a group of symptoms that together are characteristic of a specific disorder, disease, or the like., a group of related or coincident... -
Synecdoche
a figure of speech in which a part is used for the whole or the whole for a part, the special for the general or the general for the special, as in ten... -
Syneresis
synaeresis., physical chemistry . the contraction of a gel accompanied by the exudation of liquid. -
Synergetic
working together; cooperative., adjective, collaborative , synergic , synergistic -
Synergic
combined action or functioning; synergism., the cooperative action of two or more muscles, nerves, or the like., the cooperative action of two or more... -
Synergistic
pertaining to, characteristic of, or resembling synergism, acting as a synergist; producing synergism; interacting., of or pertaining to theological synergism... -
Synergy
combined action or functioning; synergism., the cooperative action of two or more muscles, nerves, or the like., the cooperative action of two or more... -
Syngenesis
sexual reproduction. -
Synod
an assembly of ecclesiastics or other church delegates, convoked pursuant to the law of the church, for the discussion and decision of ecclesiastical affairs;... -
Synodal
an assembly of ecclesiastics or other church delegates, convoked pursuant to the law of the church, for the discussion and decision of ecclesiastical affairs;... -
Synodic
astronomy . pertaining to a conjunction, or to two successive conjunctions of the same bodies., of or pertaining to a synod; synodal. -
Synodical
astronomy . pertaining to a conjunction, or to two successive conjunctions of the same bodies., of or pertaining to a synod; synodal. -
Synonym
a word having the same or nearly the same meaning as another in the language, as joyful, elated, glad., a word or expression accepted as another name for... -
Synonymic
a word having the same or nearly the same meaning as another in the language, as joyful, elated, glad., a word or expression accepted as another name for... -
Synonymity
a word having the same or nearly the same meaning as another in the language, as joyful, elated, glad., a word or expression accepted as another name for... -
Synonymize
to give synonyms for (a word, name, etc.); furnish with synonyms. -
Synonymous
having the character of synonyms or a synonym; equivalent in meaning; expressing or implying the same idea., adjective, adjective, different , dissimilar... -
Synonymy
the quality of being synonymous; equivalence in meaning., the study of synonyms., a set, list, or system of synonyms., biology . a list of the scientific...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.