- Từ điển Anh - Anh
Synod
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an assembly of ecclesiastics or other church delegates, convoked pursuant to the law of the church, for the discussion and decision of ecclesiastical affairs; ecclesiastical council.
any council.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Synodal
an assembly of ecclesiastics or other church delegates, convoked pursuant to the law of the church, for the discussion and decision of ecclesiastical affairs;... -
Synodic
astronomy . pertaining to a conjunction, or to two successive conjunctions of the same bodies., of or pertaining to a synod; synodal. -
Synodical
astronomy . pertaining to a conjunction, or to two successive conjunctions of the same bodies., of or pertaining to a synod; synodal. -
Synonym
a word having the same or nearly the same meaning as another in the language, as joyful, elated, glad., a word or expression accepted as another name for... -
Synonymic
a word having the same or nearly the same meaning as another in the language, as joyful, elated, glad., a word or expression accepted as another name for... -
Synonymity
a word having the same or nearly the same meaning as another in the language, as joyful, elated, glad., a word or expression accepted as another name for... -
Synonymize
to give synonyms for (a word, name, etc.); furnish with synonyms. -
Synonymous
having the character of synonyms or a synonym; equivalent in meaning; expressing or implying the same idea., adjective, adjective, different , dissimilar... -
Synonymy
the quality of being synonymous; equivalence in meaning., the study of synonyms., a set, list, or system of synonyms., biology . a list of the scientific... -
Synopses
a brief or condensed statement giving a general view of some subject., a compendium of heads or short paragraphs giving a view of the whole., a brief summary... -
Synopsis
a brief or condensed statement giving a general view of some subject., a compendium of heads or short paragraphs giving a view of the whole., a brief summary... -
Synopsize
to make a synopsis of; summarize., verb, abstract , epitomize , go over , recapitulate , run down , run through , summarize , sum up , wrap up -
Synoptic
pertaining to or constituting a synopsis; affording or taking a general view of the principal parts of a subject., ( often initial capital letter ) taking... -
Synoptical
pertaining to or constituting a synopsis; affording or taking a general view of the principal parts of a subject., ( often initial capital letter ) taking... -
Synoptist
one of the authors (matthew, mark, or luke) of the synoptic gospels. -
Synovia
a lubricating fluid resembling the white of an egg, secreted by certain membranes, as those of the joints. -
Synovial
a lubricating fluid resembling the white of an egg, secreted by certain membranes, as those of the joints. -
Synovitis
inflammation of a synovial membrane. -
Syntactic
of or pertaining to syntax., consisting of or noting morphemes that are combined in the same order as they would be if they were separate words in a corresponding... -
Syntactics
the branch of semiotics dealing with the formal properties of languages and systems of symbols.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.