- Từ điển Anh - Anh
Synopses
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ses
a brief or condensed statement giving a general view of some subject.
a compendium of heads or short paragraphs giving a view of the whole.
a brief summary of the plot of a novel, motion picture, play, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Synopsis
a brief or condensed statement giving a general view of some subject., a compendium of heads or short paragraphs giving a view of the whole., a brief summary... -
Synopsize
to make a synopsis of; summarize., verb, abstract , epitomize , go over , recapitulate , run down , run through , summarize , sum up , wrap up -
Synoptic
pertaining to or constituting a synopsis; affording or taking a general view of the principal parts of a subject., ( often initial capital letter ) taking... -
Synoptical
pertaining to or constituting a synopsis; affording or taking a general view of the principal parts of a subject., ( often initial capital letter ) taking... -
Synoptist
one of the authors (matthew, mark, or luke) of the synoptic gospels. -
Synovia
a lubricating fluid resembling the white of an egg, secreted by certain membranes, as those of the joints. -
Synovial
a lubricating fluid resembling the white of an egg, secreted by certain membranes, as those of the joints. -
Synovitis
inflammation of a synovial membrane. -
Syntactic
of or pertaining to syntax., consisting of or noting morphemes that are combined in the same order as they would be if they were separate words in a corresponding... -
Syntactics
the branch of semiotics dealing with the formal properties of languages and systems of symbols. -
Syntax
linguistics ., logic ., a system or orderly arrangement., computers . the grammatical rules and structural patterns governing the ordered use of appropriate... -
Syntheses
the combining of the constituent elements of separate material or abstract entities into a single or unified entity ( opposed to analysis )., a complex... -
Synthesis
the combining of the constituent elements of separate material or abstract entities into a single or unified entity ( opposed to analysis )., a complex... -
Synthesise
to form (a material or abstract entity) by combining parts or elements ( opposed to analyze ), chemistry . to combine (constituent elements) into a single... -
Synthesist
the combining of the constituent elements of separate material or abstract entities into a single or unified entity ( opposed to analysis )., a complex... -
Synthesize
to form (a material or abstract entity) by combining parts or elements ( opposed to analyze ), chemistry . to combine (constituent elements) into a single... -
Synthetic
of, pertaining to, proceeding by, or involving synthesis ( opposed to analytic )., noting or pertaining to compounds formed through a chemical process... -
Synthetical
of, pertaining to, proceeding by, or involving synthesis ( opposed to analytic )., noting or pertaining to compounds formed through a chemical process... -
Synthetize
to synthesize. -
Syphilis
a chronic infectious disease, caused by a spirochete, treponema pallidum, usually venereal in origin but often congenital, and affecting almost any organ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.