- Từ điển Anh - Anh
Taboret
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a low seat without back or arms, for one person; stool.
a frame for embroidery.
a small, usually portable stand, cabinet, or chest of drawers, as for holding work supplies.
a small tabor.
Xem thêm các từ khác
-
Tabouret
a low seat without back or arms, for one person; stool., a frame for embroidery., a small, usually portable stand, cabinet, or chest of drawers, as for... -
Tabu
taboo., excluded or forbidden from use, approach, or mention, forbidden to profane use especially in south pacific islands[syn: taboo ], excluded... -
Tabula rasa
latinh : blank slate -
Tabular
of, pertaining to, or arranged in a table or systematic arrangement by columns, rows, etc., as statistics., ascertained from or computed by the use of... -
Tabulate
to put or arrange in a tabular, systematic, or condensed form; formulate tabularly., tab 1 ( def. 13 ) ., shaped like a table or tablet; tabular., having... -
Tabulation
to put or arrange in a tabular, systematic, or condensed form; formulate tabularly., tab 1 ( def. 13 ) ., shaped like a table or tablet; tabular., having... -
Tabulator
a person or thing that tabulates., tab 1 ( def. 7 ) . -
Tachistoscope
an apparatus for use in exposing visual stimuli, as pictures, letters, or words, for an extremely brief period, used chiefly to assess visual perception... -
Tachometer
any of various instruments for measuring or indicating velocity or speed, as of a machine, a river, or the blood., an instrument measuring revolutions... -
Tachometry
any of various instruments for measuring or indicating velocity or speed, as of a machine, a river, or the blood., an instrument measuring revolutions... -
Tachycardia
excessively rapid heartbeat. -
Tachymeter
any of several instruments for rapidly determining distances, directions, and differences of elevation. -
Tachymetry
any of several instruments for rapidly determining distances, directions, and differences of elevation. -
Tacit
understood without being openly expressed; implied, silent; saying nothing, unvoiced or unspoken, adjective, adjective, tacit approval ., a tacit partner... -
Taciturn
inclined to silence; reserved in speech; reluctant to join in conversation., dour, stern, and silent in expression and manner., adjective, adjective, communicative... -
Taciturnity
the state or quality of being reserved or reticent in conversation., scots law . the relinquishing of a legal right through an unduly long delay, as by... -
Tack
a short, sharp-pointed nail, usually with a flat, broad head., nautical ., a course of action or conduct, esp. one differing from some preceding or other... -
Tackle
equipment, apparatus, or gear, esp. for fishing, a mechanism or apparatus, as a rope and block or a combination of ropes and blocks, for hoisting, lowering,... -
Tacky
sticky to the touch; adhesive., adjective, adjective, classy , expensive , tasteful, broken-down , crude , dilapidated , dingy , dowdy , down-at-heel ,... -
Tact
a keen sense of what to say or do to avoid giving offense; skill in dealing with difficult or delicate situations., a keen sense of what is appropriate,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.