- Từ điển Anh - Anh
Tack
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a short, sharp-pointed nail, usually with a flat, broad head.
Nautical .
- a rope for extending the lower forward corner of a course.
- the lower forward corner of a course or fore-and-aft sail.
- the heading of a sailing vessel, when sailing close-hauled, with reference to the wind direction.
- a course run obliquely against the wind.
- one of the series of straight runs that make up the zigzag course of a ship proceeding to windward.
a course of action or conduct, esp. one differing from some preceding or other course.
one of the movements of a zigzag course on land.
a stitch, esp. a long stitch used in fastening seams, preparatory to a more thorough sewing.
a fastening, esp. of a temporary kind.
stickiness, as of nearly dry paint or glue or of a printing ink or gummed tape; adhesiveness.
the gear used in equipping a horse, including saddle, bridle, martingale, etc.
Verb (used with object)
to fasten by a tack or tacks
to secure by some slight or temporary fastening.
to join together; unite; combine.
to attach as something supplementary; append; annex (often fol. by on or onto ).
Nautical .
- to change the course of (a sailing vessel) to the opposite tack.
- to navigate (a sailing vessel) by a series of tacks.
to equip (a horse) with tack.
Verb (used without object)
Nautical .
- to change the course of a sailing vessel by bringing the head into the wind and then causing it to fall off on the other side
- He ordered us to tack at once.
- (of a sailing vessel) to change course in this way.
- to proceed to windward by a series of courses as close to the wind as the vessel will sail.
to take or follow a zigzag course or route.
to change one's course of action, conduct, ideas, etc.
to equip a horse with tack (usually fol. by up )
Idiom
on the wrong tack
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- aim , alteration , approach , bearing , bend , deflection , deviation , digression , direction , double , echelon , heading , line , method , oblique course , path , plan , point of sail , procedure , set , shift , siding , sidling , sweep , swerve , switch , tactic , tangent , turn , variation , way , yaw , zigzag , brad , nail , point , pushpin , staple , thumbtack , attack , course , modus operandi , technique , twist
verb
Xem thêm các từ khác
-
Tackle
equipment, apparatus, or gear, esp. for fishing, a mechanism or apparatus, as a rope and block or a combination of ropes and blocks, for hoisting, lowering,... -
Tacky
sticky to the touch; adhesive., adjective, adjective, classy , expensive , tasteful, broken-down , crude , dilapidated , dingy , dowdy , down-at-heel ,... -
Tact
a keen sense of what to say or do to avoid giving offense; skill in dealing with difficult or delicate situations., a keen sense of what is appropriate,... -
Tactful
having or manifesting tact, adjective, adjective, a tactful person ; a tactful reply ., careless , indiscreet , tactless , unthoughtful, adroit , aware... -
Tactfulness
having or manifesting tact, noun, a tactful person ; a tactful reply ., address , diplomacy , savoir-faire -
Tactic
tactics ( def. 1 ) ., a system or a detail of tactics., a plan, procedure, or expedient for promoting a desired end or result., of or pertaining to arrangement... -
Tactical
of or pertaining to tactics, esp. military or naval tactics., characterized by skillful tactics or adroit maneuvering or procedure, of or pertaining to... -
Tactician
a person who is adept in planning tactics. -
Tactics
( usually used with a singular verb ) the art or science of disposing military or naval forces for battle and maneuvering them in battle., ( used with... -
Tactile
of, pertaining to, endowed with, or affecting the sense of touch., perceptible to the touch; tangible., adjective, material , palpable , physical , solid... -
Tactility
of, pertaining to, endowed with, or affecting the sense of touch., perceptible to the touch; tangible., noun, palpability , tangibleness , touchableness... -
Tactless
lacking tact; showing no tact; undiplomatic; offendingly blunt, adjective, adjective, a tactless remark ., careful , discreet , tactful , thoughtful, awkward... -
Tactlessness
lacking tact; showing no tact; undiplomatic; offendingly blunt, a tactless remark . -
Tactual
of or pertaining to the sense of touch., communicating or imparting the sensation of contact; arising from or due to touch. -
Tadpole
the aquatic larva or immature form of frogs and toads, esp. after the development of the internal gills and before the appearance of the forelimbs and... -
Tael
liang., any of various other similar units of weight in the far east., a former chinese money of account, being the value of this weight of standard silver. -
Taenia
classical antiquity . a headband or fillet., architecture . (on a doric entablature) a fillet or band separating the frieze from the architrave., anatomy... -
Taeniae
classical antiquity . a headband or fillet., architecture . (on a doric entablature) a fillet or band separating the frieze from the architrave., anatomy... -
Taeniafuge
an agent or medicine for expelling tapeworms from the body. -
Taffeta
a medium-weight or light-weight fabric of acetate, nylon, rayon, or silk, usually smooth, crisp, and lustrous, plain-woven, and with a fine crosswise rib...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.