- Từ điển Anh - Anh
Tankage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the capacity of a tank or tanks.
the act or process of storing liquid in a tank.
the fee charged for such storage.
the residue from tanks in which carcasses and other offal have been steamed and the fat has been rendered, used as a fertilizer.
Xem thêm các từ khác
-
Tankard
a large drinking cup, usually with a handle and a hinged cover., noun, can , cup , flagon , flask , mug , stein , stoup -
Tanker
a ship, airplane, or truck designed for bulk shipment of liquids or gases., a tank trailer or tank truck., to transport by tanker. -
Tankful
the amount a tank can hold. -
Tanner
a person whose occupation it is to tan hides. -
Tannery
a place where tanning is carried on. -
Tannic
chemistry . of, pertaining to, or derived from tan or tannin., (of wine) having an astringent taste imparted by the presence of tannin. -
Tannin
chemistry . any of a group of astringent vegetable principles or compounds, chiefly complex glucosides of catechol and pyrogallol, as the reddish compound... -
Tanning
the process or art of converting hides or skins into leather., a browning or darkening of the skin, as by exposure to the sun., informal . a thrashing;... -
Tansy
any of several composite plants of the genus tanacetum, esp. a strong-scented, weedy, old world herb, t. vulgare, having flat-topped clusters of tubular... -
Tantalise
to torment with, or as if with, the sight of something desired but out of reach; tease by arousing expectations that are repeatedly disappointed. -
Tantalization
to torment with, or as if with, the sight of something desired but out of reach; tease by arousing expectations that are repeatedly disappointed. -
Tantalize
to torment with, or as if with, the sight of something desired but out of reach; tease by arousing expectations that are repeatedly disappointed., verb,... -
Tantalizer
to torment with, or as if with, the sight of something desired but out of reach; tease by arousing expectations that are repeatedly disappointed. -
Tantalizing
having or exhibiting something that provokes or arouses expectation, interest, or desire, esp. that which remains unobtainable or beyond one's reach, adjective,... -
Tantalum
a gray, hard, rare, metallic element occurring in columbite and tantalite and usually associated with niobium: used, because of its resistance to corrosion... -
Tantamount
equivalent, as in value, force, effect, or signification, adjective, adjective, his angry speech was tantamount to a declaration of war ., different ,... -
Tantivy
at full gallop, swift; rapid., a gallop; rush, (used as a hunting cry when the chase is at full speed.), to ride tantivy . -
Tantrum
a violent demonstration of rage or frustration; a sudden burst of ill temper., noun, noun, calm , contentment , peace, anger , animosity , conniption ,... -
Taoism
the philosophical system evolved by lao-tzu and chuang-tzu, advocating a life of complete simplicity and naturalness and of noninterference with the course... -
Taoist
the philosophical system evolved by lao-tzu and chuang-tzu, advocating a life of complete simplicity and naturalness and of noninterference with the course...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.