- Từ điển Anh - Anh
Tantalize
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -lized, -lizing.
to torment with, or as if with, the sight of something desired but out of reach; tease by arousing expectations that are repeatedly disappointed.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- annoy , badger , baffle , bait , bedevil , beleaguer , charm , entice , fascinate , frustrate , gnaw , harass , harry , keep hanging , lead on , make mouth water , pester , plague , taunt , thwart , titillate , torment , torture , worry , tease , allure , bail , captivate , disappoint , provoke , tempt , vex
Xem thêm các từ khác
-
Tantalizer
to torment with, or as if with, the sight of something desired but out of reach; tease by arousing expectations that are repeatedly disappointed. -
Tantalizing
having or exhibiting something that provokes or arouses expectation, interest, or desire, esp. that which remains unobtainable or beyond one's reach, adjective,... -
Tantalum
a gray, hard, rare, metallic element occurring in columbite and tantalite and usually associated with niobium: used, because of its resistance to corrosion... -
Tantamount
equivalent, as in value, force, effect, or signification, adjective, adjective, his angry speech was tantamount to a declaration of war ., different ,... -
Tantivy
at full gallop, swift; rapid., a gallop; rush, (used as a hunting cry when the chase is at full speed.), to ride tantivy . -
Tantrum
a violent demonstration of rage or frustration; a sudden burst of ill temper., noun, noun, calm , contentment , peace, anger , animosity , conniption ,... -
Taoism
the philosophical system evolved by lao-tzu and chuang-tzu, advocating a life of complete simplicity and naturalness and of noninterference with the course... -
Taoist
the philosophical system evolved by lao-tzu and chuang-tzu, advocating a life of complete simplicity and naturalness and of noninterference with the course... -
Tap
to strike with a light but audible blow or blows; hit with repeated, slight blows, to make, put, etc., by tapping, to strike (the fingers, a foot, a pencil,... -
Tap dancing
to perform a tap dance. -
Tap root
a main root descending downward from the radicle and giving off small lateral roots. -
Tape
a long, narrow strip of linen, cotton, or the like, used for tying garments, binding seams or carpets, etc., a long, narrow strip of paper, metal, etc.,... -
Tape line
a long, flexible strip or ribbon, as of cloth or metal, marked with subdivisions of the foot or meter and used for measuring. -
Tape machine
a tape recorder. -
Tape measure
a long, flexible strip or ribbon, as of cloth or metal, marked with subdivisions of the foot or meter and used for measuring., noun, metal rule , meterstick... -
Tape recorder
an electrical device for recording or playing back sound, video, or data on magnetic tape., noun, audio-cassette recorder , cassette recorder -
Tape recording
a magnetic tape on which speech, music, etc., have been recorded., the act of recording on magnetic tape. -
Taped
a long, narrow strip of linen, cotton, or the like, used for tying garments, binding seams or carpets, etc., a long, narrow strip of paper, metal, etc.,... -
Taper
to become smaller or thinner toward one end., to grow gradually lean., to make gradually smaller toward one end., to reduce gradually., gradual diminution... -
Tapering
, =====gradually decreasing in size toward a point.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.