- Từ điển Anh - Anh
Tea set
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a set of chinaware for preparing and drinking hot beverages, esp. tea.
a set of silver or other metalware for preparing and serving hot beverages, esp. tea.
Xem thêm các từ khác
-
Tea spoon
a small spoon generally used to stir tea, coffee, etc., a teaspoonful. -
Tea table
a small table for holding a tea service and cups, plates, etc., for several people. -
Tea tray
a tray for carrying or holding articles used in serving tea. -
Tea wagon
a small table on wheels for carrying articles for use in serving tea. -
Teach
to impart knowledge of or skill in; give instruction in, to impart knowledge or skill to; give instruction to, to impart knowledge or skill; give instruction.,... -
Teach-in
a prolonged period of lectures, speeches, etc., conducted without interruption by members of the faculty and invited guests at a college or university... -
Teachability
capable of being instructed, as a person; docile., capable of being taught, as a subject. -
Teachable
capable of being instructed, as a person; docile., capable of being taught, as a subject., adjective, trainable -
Teachableness
capable of being instructed, as a person; docile., capable of being taught, as a subject. -
Teacher
a person who teaches or instructs, esp. as a profession; instructor., noun, noun, pupil , student, abecedary , adviser , assistant , coach , disciplinarian... -
Teachership
a person who teaches or instructs, esp. as a profession; instructor. -
Teaching
the act or profession of a person who teaches., something that is taught., often, teachings. doctrines or precepts, noun, the teachings of lao -tzu., apprenticeship... -
Teacup
a cup in which tea is served, usually of small or moderate size., a teacupful. ?, tempest in a teacup or teapot, a disturbance or uproar about little... -
Teak
a large east indian tree, tectona grandis, of the verbena family, yielding a hard, durable, resinous, yellowish-brown wood used for shipbuilding, making... -
Teal
any of several species of small dabbling ducks, of worldwide distribution, usually traveling in tight flocks and frequenting ponds and marshes., also called... -
Team
a number of persons forming one of the sides in a game or contest, a number of persons associated in some joint action, two or more horses, oxen, or other... -
Team mate
a member of the same team. -
Team work
cooperative or coordinated effort on the part of a group of persons acting together as a team or in the interests of a common cause., work done with a... -
Teammate
a member of the same team., noun, ally , collaborator , colleague , couple , crew , flock , foursome , gang , group , join , lineup , merge , pair , partner... -
Teamster
a person who drives a team or a truck for hauling, esp. as an occupation., a member of the teamsters union.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.