- Từ điển Anh - Anh
Team
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a number of persons forming one of the sides in a game or contest
a number of persons associated in some joint action
two or more horses, oxen, or other animals harnessed together to draw a vehicle, plow, or the like.
one or more draft animals together with the harness and vehicle drawn.
a family of young animals, esp. ducks or pigs.
Obsolete . offspring or progeny; race or lineage.
Verb (used with object)
to join together in a team.
Chiefly Northern U.S. Older Use . to convey or transport by means of a team; haul.
Verb (used without object)
to drive a team.
to gather or join in a team, a band, or a cooperative effort (usually fol. by up, together, etc.).
Adjective
of, pertaining to, or performed by a team
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- aggregation , band , body , bunch , club , company , contingent , duo , faction , foursome , gang , lineup , organization , outfit , pair , partners , party , rig , sect , set , side , span , squad , stable , string , tandem , trio , troop , troupe , unit , workers , yoke , corps , crew , detachment , alliance , associate , association , ball club , brood , carriage , clique , coalition , collaborate
Xem thêm các từ khác
-
Team mate
a member of the same team. -
Team work
cooperative or coordinated effort on the part of a group of persons acting together as a team or in the interests of a common cause., work done with a... -
Teammate
a member of the same team., noun, ally , collaborator , colleague , couple , crew , flock , foursome , gang , group , join , lineup , merge , pair , partner... -
Teamster
a person who drives a team or a truck for hauling, esp. as an occupation., a member of the teamsters union. -
Teamwork
cooperative or coordinated effort on the part of a group of persons acting together as a team or in the interests of a common cause., work done with a... -
Teapot
a container with a lid, spout, and handle, in which tea is made and from which it is poured. -
Teapoy
a small three-legged table or stand., a small table for use in serving tea. -
Tear
a drop of the saline, watery fluid continually secreted by the lacrimal glands between the surface of the eye and the eyelid, serving to moisten and lubricate... -
Tear-gas
to subject to tear gas. -
Tear down
to pull apart or in pieces by force, esp. so as to leave ragged or irregular edges., to pull or snatch violently; wrench away with force, to distress greatly,... -
Tear drop
a tear or something suggesting a tear, something shaped like a drop of a thin liquid, having a globular form at the bottom, tapering to a point at the... -
Tear gas
a gas that makes the eyes smart and water, thus producing a temporary blindness, used in modern warfare, to quell riots, etc., noun, asphyxiant , lachrymatory... -
Tear jerker
a pathetic story, play, movie, or the like; an excessively sentimental tale. -
Teardrop
a tear or something suggesting a tear, something shaped like a drop of a thin liquid, having a globular form at the bottom, tapering to a point at the... -
Tearful
full of tears; weeping., causing tears, adjective, adjective, the tearful story of his poverty ., cheerful , happy, bawling , blubbering , blubbery , distressed... -
Tearing
shedding tears. -
Tearless
not weeping or shedding tears., unable to shed tears. -
Teary
of or like tears., tearful., adjective, lachrymose , weeping , weepy -
Tease
to irritate or provoke with persistent petty distractions, trifling raillery, or other annoyance, often in sport., to pull apart or separate the adhering... -
Teasel
any of several plants of the genus dipsacus, having prickly leaves and flower heads. compare teasel family ., the dried flower head or bur of the plant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.