- Từ điển Anh - Anh
Teasing
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to irritate or provoke with persistent petty distractions, trifling raillery, or other annoyance, often in sport.
to pull apart or separate the adhering fibers of (wool or the like), as in combing or carding; comb or card, as wool; shred.
to ruffle (the hair) by holding it at the ends and combing toward the scalp so as to give body to a hairdo.
to raise a nap on (cloth) with teasels; teasel.
Verb (used without object)
to provoke or disturb a person or animal by importunity or persistent petty annoyances.
Noun
a person who teases or annoys.
the act of teasing or the state of being teased.
Xem thêm các từ khác
-
Teat
the protuberance on the breast or udder in female mammals, except the monotremes, through which the milk ducts discharge; nipple or mammilla., something... -
Teatime
the time at which tea is served or taken, usually in the late afternoon. -
Teazel
teasel., any of several herbs of the genus dipsacus native to the old world having flower heads surrounded by spiny bracts[syn: teasel ] -
Teazle
teasel. -
Tec
detective. -
Techiness
tetchy., noun, tetchiness -
Technic
technique., a technicality., technics, ( used with a singular or plural verb ) the study or science of an art or of arts in general, esp. the mechanical... -
Technical
belonging or pertaining to an art, science, or the like, peculiar to or characteristic of a particular art, science, profession, trade, etc., using terminology... -
Technicality
technical character., the use of technical methods or terms., something that is technical; a technical point, detail, or expression., noun, escape clause... -
Technicalness
belonging or pertaining to an art, science, or the like, peculiar to or characteristic of a particular art, science, profession, trade, etc., using terminology... -
Technician
a person who is trained or skilled in the technicalities of a subject., a person who is skilled in the technique of an art, as music or painting. -
Technicolor
trademark . a brand name for a system of making color motion pictures by means of superimposing the three primary colors to produce a final colored print.,... -
Technique
the manner and ability with which an artist, writer, dancer, athlete, or the like employs the technical skills of a particular art or field of endeavor.,... -
Technologic
of or pertaining to technology; relating to science and industry., economics . caused by technical advances in production methods. -
Technological
of or pertaining to technology; relating to science and industry., economics . caused by technical advances in production methods. -
Technologist
a person who specializes in technology. -
Technology
the branch of knowledge that deals with the creation and use of technical means and their interrelation with life, society, and the environment, drawing... -
Techy
tetchy., variant of tetchy ., tetch?i?er also tech?i?er , tetch?i?est also tech?i?est, easily irritated or annoyed; "an incorrigibly fractious young man";... -
Tectonic
of or pertaining to building or construction; constructive; architectural., geology ., pertaining to the structure of the earth's crust., referring to... -
Tectonics
the science or art of assembling, shaping, or ornamenting materials in construction; the constructive arts in general., structural geology.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.