- Từ điển Anh - Anh
Templet
Xem thêm các từ khác
-
Tempo
music . relative rapidity or rate of movement, usually indicated by such terms as adagio, allegro, etc., or by reference to the metronome., characteristic... -
Temporal
of or pertaining to time., pertaining to or concerned with the present life or this world; worldly, enduring for a time only; temporary; transitory ( opposed... -
Temporality
temporal character or nature; temporariness., something temporal., usually, temporalities. a worldly or secular possession, revenue, or the like, as of... -
Temporalty
the worldly possessions of a church, in christianity, members of a religious community that do not have the priestly responsibilities of ordained clergy[syn:... -
Temporarily
lasting, existing, serving, or effective for a time only; not permanent, an office worker hired, usually through an agency on a per diem basis, for a short... -
Temporariness
lasting, existing, serving, or effective for a time only; not permanent, an office worker hired, usually through an agency on a per diem basis, for a short... -
Temporary
lasting, existing, serving, or effective for a time only; not permanent, an office worker hired, usually through an agency on a per diem basis, for a short... -
Temporise
to be indecisive or evasive to gain time or delay acting., to comply with the time or occasion; yield temporarily or ostensibly to prevailing opinion or... -
Temporization
to be indecisive or evasive to gain time or delay acting., to comply with the time or occasion; yield temporarily or ostensibly to prevailing opinion or... -
Temporize
to be indecisive or evasive to gain time or delay acting., to comply with the time or occasion; yield temporarily or ostensibly to prevailing opinion or... -
Temporizer
to be indecisive or evasive to gain time or delay acting., to comply with the time or occasion; yield temporarily or ostensibly to prevailing opinion or... -
Tempt
to entice or allure to do something often regarded as unwise, wrong, or immoral., to attract, appeal strongly to, or invite, to render strongly disposed... -
Temptation
the act of tempting; enticement or allurement., something that tempts, entices, or allures., the fact or state of being tempted, esp. to evil., an instance... -
Tempter
a person or thing that tempts, esp. to evil., the tempter, satan; the devil., noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , lurer -
Tempting
that tempts; enticing or inviting., adjective, adjective, disenchanting , repulsive , revolting , unattractive, appetizing , attractive , charming , divine... -
Temptress
a woman who tempts, entices, or allures., noun, enchantress , femme fatale , siren , delilah , jezebel , lorelei , mermaid , seductress , sorceress , vamp -
Ten
a cardinal number, nine plus one., a symbol for this number, as 10 or x., a set of this many persons or things., a playing card with ten pips., informal... -
Tenability
capable of being held, maintained, or defended, as against attack or dispute, capable of being occupied, possessed, held, or enjoyed, as under certain... -
Tenable
capable of being held, maintained, or defended, as against attack or dispute, capable of being occupied, possessed, held, or enjoyed, as under certain... -
Tenableness
capable of being held, maintained, or defended, as against attack or dispute, capable of being occupied, possessed, held, or enjoyed, as under certain...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.