- Từ điển Anh - Anh
Tepee
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a tent of the American Indians, made usually from animal skins laid on a conical frame of long poles and having an opening at the top for ventilation and a flap door.
Xem thêm các từ khác
-
Tephrite
a basaltic rock consisting essentially of pyroxene and plagioclase with nepheline or leucite. -
Tepid
moderately warm; lukewarm, characterized by a lack of force or enthusiasm, adjective, adjective, tepid water ., tepid prose ; the critics ' tepid reception... -
Tepidity
moderately warm; lukewarm, characterized by a lack of force or enthusiasm, tepid water ., tepid prose ; the critics ' tepid reception for the new play... -
Tepidness
moderately warm; lukewarm, characterized by a lack of force or enthusiasm, tepid water ., tepid prose ; the critics ' tepid reception for the new play... -
Teratology
the science or study of monstrosities or abnormal formations in organisms. -
Terbium
a rare-earth, metallic element present in certain minerals and yielding colorless salts. symbol: tb; atomic number: 65; atomic weight: 158.924; specific... -
Terce
tierce ( def. 3 ) ., the third canonical hour; about 9 a.m. -
Tercel
the male of a hawk, esp. of a gyrfalcon or peregrine. -
Tercentenary
tricentennial. -
Tercentennial
tricentennial. -
Tercet
prosody . a group of three lines rhyming together or connected by rhyme with the adjacent group or groups of three lines., music . triplet ( def. 5 ) . -
Terebinthine
terebinthinate., of or pertaining to the terebinth. -
Teredo
a shipworm of the genus teredo. -
Tergal
of or pertaining to the tergum. -
Tergiversate
to change repeatedly one's attitude or opinions with respect to a cause, subject, etc.; equivocate., to turn renegade., verb, euphemize , hedge , shuffle... -
Tergiversation
to change repeatedly one's attitude or opinions with respect to a cause, subject, etc.; equivocate., to turn renegade., noun, apostasy , recreance , recreancy... -
Tergiversator
to change repeatedly one's attitude or opinions with respect to a cause, subject, etc.; equivocate., to turn renegade., noun, apostate , deserter , recreant... -
Term
a word or group of words designating something, esp. in a particular field, as atom in physics, quietism in theology, adze in carpentry, or district leader... -
Termagant
a violent, turbulent, or brawling woman., ( initial capital letter ) a mythical deity popularly believed in the middle ages to be worshiped by the muslims... -
Terminable
capable of being terminated., (of an annuity) coming to an end after a certain term.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.