Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Term

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a word or group of words designating something, esp. in a particular field, as atom in physics, quietism in theology, adze in carpentry, or district leader in politics.
any word or group of words considered as a member of a construction or utterance.
the time or period through which something lasts.
a period of time to which limits have been set
elected for a term of four years.
one of two or more divisions of a school year, during which instruction is regularly provided.
an appointed or set time or date, as for the payment of rent, interest, wages, etc.
terms,
conditions with regard to payment, price, charge, rates, wages, etc.
reasonable terms.
conditions or stipulations limiting what is proposed to be granted or done
the terms of a treaty.
footing or standing; relations
on good terms with someone.
Obsolete . state, situation, or circumstances.
Algebra, Arithmetic .
each of the members of which an expression, a series of quantities, or the like, is composed, as one of two or more parts of an algebraic expression.
a mathematical expression of the form ax p , ax p y q , etc., where a, p, and q are numbers and x and y are variables.
Logic .
the subject or predicate of a categorical proposition.
the word or expression denoting the subject or predicate of a categorical proposition.
Also called terminus. a figure, esp. of Terminus, in the form of a herm, used by the ancient Romans as a boundary marker; terminal figure.
Law .
an estate or interest in land or the like, to be enjoyed for a fixed period.
the duration of an estate.
each of the periods during which certain courts of law hold their sessions.
completion of pregnancy; parturition.
Archaic .
end, conclusion, or termination.
boundary or limit.

Verb (used with object)

to apply a particular term or name to; name; call; designate. ?

Idioms

bring to terms
to force to agree to stated demands or conditions; bring into submission
After a long struggle, we brought them to terms.
come to terms
to reach an agreement; make an arrangement
to come to terms with a creditor.
to become resigned or accustomed
to come to terms with one's life.
eat one's terms
British Informal . to study for the bar; be a law student.
in terms of
with regard to; concerning
The book offers nothing in terms of a satisfactory conclusion.

Synonyms

noun
appellation , article , caption , denomination , designation , expression , head , indication , language , locution , moniker * , name , nomenclature , phrase , style , terminology , title , vocable , word , course , cycle , duration , go * , hitch * , interval , phase , quarter , season , semester , session , space , span , spell , standing , stretch , time , tour , turn , while , bound , boundary , close , conclusion , confine , confines , culmination , end , finish , fruition , limitation , terminus , day , existence , lifetime , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , footing , status , hypocorism , jargon , orismology , tenure , trimester
verb
baptize , call , christen , denominate , describe , designate , dub , entitle , label , style , subtitle , tag , title , characterize , name , bound , boundary , condition , definition , detail , duration , era , expression , idiom , interval , jargon , limit , limitation , period , phrase , semester , session , span , spell , state , stipulation , stretch , tenure , time , tour , trimester , word

Xem thêm các từ khác

  • Termagant

    a violent, turbulent, or brawling woman., ( initial capital letter ) a mythical deity popularly believed in the middle ages to be worshiped by the muslims...
  • Terminable

    capable of being terminated., (of an annuity) coming to an end after a certain term.
  • Terminal

    situated at or forming the end or extremity of something, occurring at or forming the end of a series, succession, or the like; closing; concluding., pertaining...
  • Terminate

    to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss...
  • Terminating

    to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss...
  • Termination

    the act of terminating, the fact of being terminated., the place or part where anything terminates; bound or limit., an end or extremity; close or conclusion.,...
  • Terminative

    to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss...
  • Termini

    the end or extremity of anything., either end of a railroad line., british . the station or the town at the end of a railway or bus route., the point toward...
  • Terminological

    the system of terms belonging or peculiar to a science, art, or specialized subject; nomenclature, the science of terms, as in particular sciences or arts.,...
  • Terminology

    the system of terms belonging or peculiar to a science, art, or specialized subject; nomenclature, the science of terms, as in particular sciences or arts.,...
  • Terminus

    the end or extremity of anything., either end of a railroad line., british . the station or the town at the end of a railway or bus route., the point toward...
  • Termitary

    termitarium.
  • Termite

    any of numerous pale-colored, soft-bodied, chiefly tropical social insects, of the order isoptera, that feed on wood, some being highly destructive to...
  • Termless

    not limited; unconditional., boundless; endless.
  • Termly

    a word or group of words designating something, esp. in a particular field, as atom in physics, quietism in theology, adze in carpentry, or district leader...
  • Tern

    any of numerous aquatic birds of the subfamily sterninae of the family laridae, related to the gulls but usually having a more slender body and bill, smaller...
  • Ternary

    consisting of or involving three; threefold; triple., third in order or rank., based on the number three., chemistry ., mathematics . having three variables.,...
  • Ternate

    consisting of three; arranged in threes., botany ., consisting of three leaflets, as a compound leaf., having leaves arranged in whorls of three, as a...
  • Terpsichore

    classical mythology . the muse of dancing and choral song., ( lowercase ) choreography; the art of dancing.
  • Terpsichorean

    pertaining to dancing., ( initial capital letter ) of or pertaining to terpsichore., a dancer.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top