- Từ điển Anh - Anh
Term
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a word or group of words designating something, esp. in a particular field, as atom in physics, quietism in theology, adze in carpentry, or district leader in politics.
any word or group of words considered as a member of a construction or utterance.
the time or period through which something lasts.
a period of time to which limits have been set
one of two or more divisions of a school year, during which instruction is regularly provided.
an appointed or set time or date, as for the payment of rent, interest, wages, etc.
terms,
- conditions with regard to payment, price, charge, rates, wages, etc.
- reasonable terms.
- conditions or stipulations limiting what is proposed to be granted or done
- the terms of a treaty.
- footing or standing; relations
- on good terms with someone.
- Obsolete . state, situation, or circumstances.
Algebra, Arithmetic .
- each of the members of which an expression, a series of quantities, or the like, is composed, as one of two or more parts of an algebraic expression.
- a mathematical expression of the form ax p , ax p y q , etc., where a, p, and q are numbers and x and y are variables.
Logic .
- the subject or predicate of a categorical proposition.
- the word or expression denoting the subject or predicate of a categorical proposition.
Also called terminus. a figure, esp. of Terminus, in the form of a herm, used by the ancient Romans as a boundary marker; terminal figure.
Law .
- an estate or interest in land or the like, to be enjoyed for a fixed period.
- the duration of an estate.
- each of the periods during which certain courts of law hold their sessions.
completion of pregnancy; parturition.
Archaic .
- end, conclusion, or termination.
- boundary or limit.
Verb (used with object)
to apply a particular term or name to; name; call; designate. ?
Idioms
bring to terms
- to force to agree to stated demands or conditions; bring into submission
- After a long struggle, we brought them to terms.
come to terms
- to reach an agreement; make an arrangement
- to come to terms with a creditor.
- to become resigned or accustomed
- to come to terms with one's life.
eat one's terms
- British Informal . to study for the bar; be a law student.
in terms of
- with regard to; concerning
- The book offers nothing in terms of a satisfactory conclusion.
Synonyms
noun
- appellation , article , caption , denomination , designation , expression , head , indication , language , locution , moniker * , name , nomenclature , phrase , style , terminology , title , vocable , word , course , cycle , duration , go * , hitch * , interval , phase , quarter , season , semester , session , space , span , spell , standing , stretch , time , tour , turn , while , bound , boundary , close , conclusion , confine , confines , culmination , end , finish , fruition , limitation , terminus , day , existence , lifetime , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , footing , status , hypocorism , jargon , orismology , tenure , trimester
verb
- baptize , call , christen , denominate , describe , designate , dub , entitle , label , style , subtitle , tag , title , characterize , name , bound , boundary , condition , definition , detail , duration , era , expression , idiom , interval , jargon , limit , limitation , period , phrase , semester , session , span , spell , state , stipulation , stretch , tenure , time , tour , trimester , word
Xem thêm các từ khác
-
Termagant
a violent, turbulent, or brawling woman., ( initial capital letter ) a mythical deity popularly believed in the middle ages to be worshiped by the muslims... -
Terminable
capable of being terminated., (of an annuity) coming to an end after a certain term. -
Terminal
situated at or forming the end or extremity of something, occurring at or forming the end of a series, succession, or the like; closing; concluding., pertaining... -
Terminate
to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss... -
Terminating
to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss... -
Termination
the act of terminating, the fact of being terminated., the place or part where anything terminates; bound or limit., an end or extremity; close or conclusion.,... -
Terminative
to bring to an end; put an end to, to occur at or form the conclusion of, to bound or limit spatially; form or be situated at the extremity of., to dismiss... -
Termini
the end or extremity of anything., either end of a railroad line., british . the station or the town at the end of a railway or bus route., the point toward... -
Terminological
the system of terms belonging or peculiar to a science, art, or specialized subject; nomenclature, the science of terms, as in particular sciences or arts.,... -
Terminology
the system of terms belonging or peculiar to a science, art, or specialized subject; nomenclature, the science of terms, as in particular sciences or arts.,... -
Terminus
the end or extremity of anything., either end of a railroad line., british . the station or the town at the end of a railway or bus route., the point toward... -
Termitary
termitarium. -
Termite
any of numerous pale-colored, soft-bodied, chiefly tropical social insects, of the order isoptera, that feed on wood, some being highly destructive to... -
Termless
not limited; unconditional., boundless; endless. -
Termly
a word or group of words designating something, esp. in a particular field, as atom in physics, quietism in theology, adze in carpentry, or district leader... -
Tern
any of numerous aquatic birds of the subfamily sterninae of the family laridae, related to the gulls but usually having a more slender body and bill, smaller... -
Ternary
consisting of or involving three; threefold; triple., third in order or rank., based on the number three., chemistry ., mathematics . having three variables.,... -
Ternate
consisting of three; arranged in threes., botany ., consisting of three leaflets, as a compound leaf., having leaves arranged in whorls of three, as a... -
Terpsichore
classical mythology . the muse of dancing and choral song., ( lowercase ) choreography; the art of dancing. -
Terpsichorean
pertaining to dancing., ( initial capital letter ) of or pertaining to terpsichore., a dancer.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.