- Từ điển Anh - Anh
Territorial
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or pertaining to territory or land.
of, pertaining to, associated with, or restricted to a particular territory or district; local.
pertaining or belonging to the territory of a state or ruler.
(of an animal) characterized by territoriality; defending an area against intruders, esp. of the same species.
( often initial capital letter ) of or pertaining to a territory of the U.S.
( initial capital letter ) Military . organized on a local basis for home defense
Noun
( initial capital letter ) a member of the British Territorial Army.
a soldier in a territorial army.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Territorially
of or pertaining to territory or land., of, pertaining to, associated with, or restricted to a particular territory or district; local., pertaining or... -
Territory
any tract of land; region or district., the land and waters belonging to or under the jurisdiction of a state, sovereign, etc., any separate tract of land... -
Terror
intense, sharp, overmastering fear, an instance or cause of intense fear or anxiety; quality of causing terror, any period of frightful violence or bloodshed... -
Terrorism
the use of violence and threats to intimidate or coerce, esp. for political purposes., the state of fear and submission produced by terrorism or terrorization.,... -
Terrorist
a person, usually a member of a group, who uses or advocates terrorism., a person who terrorizes or frightens others., (formerly) a member of a political... -
Terrorization
to fill or overcome with terror., to dominate or coerce by intimidation., to produce widespread fear by acts of violence, as bombings. -
Terrorize
to fill or overcome with terror., to dominate or coerce by intimidation., to produce widespread fear by acts of violence, as bombings., verb, verb, assuage... -
Terse
neatly or effectively concise; brief and pithy, as language., abruptly concise; curt; brusque., adjective, adjective, lengthy , long-winded , prolix ,... -
Terseness
neatly or effectively concise; brief and pithy, as language., abruptly concise; curt; brusque. -
Tertian
pathology . (of a malarial fever, etc.) characterized by paroxysms that recur every other day., pathology . a tertian fever., a jesuit during the period... -
Tertiary
of the third order, rank, stage, formation, etc.; third., chemistry ., ( initial capital letter ) geology . noting or pertaining to the period forming... -
Tessellate
to form of small squares or blocks, as floors or pavements; form or arrange in a checkered or mosaic pattern., tessellated. -
Tessellated
of, pertaining to, or like a mosaic., arranged in or having the appearance of a mosaic; checkered. -
Tessellation
the art or practice of tessellating., tessellated form or arrangement., tessellated work. -
Tessitura
the general pitch level or average range of a vocal or instrumental part in a musical composition, an uncomfortably high tessitura . -
Test
the means by which the presence, quality, or genuineness of anything is determined; a means of trial., the trial of the quality of something, a particular... -
Test-tube
produced in or as if in a test tube; synthetic or experimental. -
Test paper
the paper bearing a student's answers on an examination., chemistry . paper impregnated with a reagent, as litmus, that changes color when acted upon by... -
Test pilot
a pilot employed to test-fly newly-built aircraft. -
Test tube
a hollow cylinder of thin glass with one end closed, used in chemical and biological experimentation and analysis.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.