- Từ điển Anh - Anh
Terrorist
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person, usually a member of a group, who uses or advocates terrorism.
a person who terrorizes or frightens others.
(formerly) a member of a political group in Russia aiming at the demoralization of the government by terror.
an agent or partisan of the revolutionary tribunal during the Reign of Terror in France.
Adjective
of, pertaining to, or characteristic of terrorism or terrorists
- terrorist tactics.
Synonyms
noun
- alarmist , bomber , goon , rebel , revolutionary , subversive , thug
Xem thêm các từ khác
-
Terrorization
to fill or overcome with terror., to dominate or coerce by intimidation., to produce widespread fear by acts of violence, as bombings. -
Terrorize
to fill or overcome with terror., to dominate or coerce by intimidation., to produce widespread fear by acts of violence, as bombings., verb, verb, assuage... -
Terse
neatly or effectively concise; brief and pithy, as language., abruptly concise; curt; brusque., adjective, adjective, lengthy , long-winded , prolix ,... -
Terseness
neatly or effectively concise; brief and pithy, as language., abruptly concise; curt; brusque. -
Tertian
pathology . (of a malarial fever, etc.) characterized by paroxysms that recur every other day., pathology . a tertian fever., a jesuit during the period... -
Tertiary
of the third order, rank, stage, formation, etc.; third., chemistry ., ( initial capital letter ) geology . noting or pertaining to the period forming... -
Tessellate
to form of small squares or blocks, as floors or pavements; form or arrange in a checkered or mosaic pattern., tessellated. -
Tessellated
of, pertaining to, or like a mosaic., arranged in or having the appearance of a mosaic; checkered. -
Tessellation
the art or practice of tessellating., tessellated form or arrangement., tessellated work. -
Tessitura
the general pitch level or average range of a vocal or instrumental part in a musical composition, an uncomfortably high tessitura . -
Test
the means by which the presence, quality, or genuineness of anything is determined; a means of trial., the trial of the quality of something, a particular... -
Test-tube
produced in or as if in a test tube; synthetic or experimental. -
Test paper
the paper bearing a student's answers on an examination., chemistry . paper impregnated with a reagent, as litmus, that changes color when acted upon by... -
Test pilot
a pilot employed to test-fly newly-built aircraft. -
Test tube
a hollow cylinder of thin glass with one end closed, used in chemical and biological experimentation and analysis. -
Testable
the means by which the presence, quality, or genuineness of anything is determined; a means of trial., the trial of the quality of something, a particular... -
Testaceous
of, pertaining to, or derived from shells., having a test or shell-like covering., of a brick-red, brownish-red, or brownish-yellow color. -
Testament
law ., either of the two major portions of the bible, ( initial capital letter ) the new testament, as distinct from the old testament., ( initial capital... -
Testamentary
of, pertaining to, or of the nature of a testament or will., given, bequeathed, done, or appointed by will., set forth or contained in a will. -
Testate
having made and left a valid will.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.