- Từ điển Anh - Anh
Tetravalent
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Chemistry .
having a valence of four, as Pt +4 .
quadrivalent.
Xem thêm các từ khác
-
Tetrode
a vacuum tube containing four electrodes, usually a plate, two grids, and a cathode. -
Tetter
(not in technical use) any of various eruptive skin diseases, as herpes, eczema, and impetigo. -
Text
the main body of matter in a manuscript, book, newspaper, etc., as distinguished from notes, appendixes, headings, illustrations, etc., the original words... -
Text hand
handwriting characterized by large neat letters. -
Textbook
a book used by students as a standard work for a particular branch of study., pertaining to, characteristic of, or seemingly suitable for inclusion in... -
Textile
any cloth or goods produced by weaving, knitting, or felting., a material, as a fiber or yarn, used in or suitable for weaving, woven or capable of being... -
Textual
of or pertaining to a text, based on or conforming to the text, as of the scriptures, textual errors ., a textual interpretation of the bible . -
Textually
of or pertaining to a text, based on or conforming to the text, as of the scriptures, textual errors ., a textual interpretation of the bible . -
Textural
the visual and esp. tactile quality of a surface, the characteristic structure of the interwoven or intertwined threads, strands, or the like, that make... -
Texture
the visual and esp. tactile quality of a surface, the characteristic structure of the interwoven or intertwined threads, strands, or the like, that make... -
Thalassic
of or pertaining to seas and oceans., of or pertaining to smaller bodies of water, as seas and gulfs, as distinguished from large oceanic bodies., growing,... -
Thallium
a soft, malleable, rare, bluish-white metallic element: used in the manufacture of alloys and, in the form of its salts, in rodenticides. symbol: tl; atomic... -
Thallus
a simple vegetative body undifferentiated into true leaves, stem, and root, ranging from an aggregation of filaments to a complex plantlike form. -
Than
(used, as after comparative adjectives and adverbs, to introduce the second member of an unequal comparison), (used after some adverbs and adjectives expressing... -
Thank
to express gratitude, appreciation, or acknowledgment to, thank god, (used interjectionally to express relief, thankfulness, etc.) also, thank goodness,... -
Thankful
feeling or expressing gratitude; appreciative., adjective, adjective, critical , thankless , unappreciative , ungrateful , unthankful, beholden , content... -
Thankfulness
feeling or expressing gratitude; appreciative., noun, gratefulness , gratitude , thanks -
Thankless
not likely to be appreciated or rewarded; unappreciated, not feeling or expressing gratitude or appreciation; ungrateful, adjective, adjective, a thankless... -
Thanklessness
not likely to be appreciated or rewarded; unappreciated, not feeling or expressing gratitude or appreciation; ungrateful, a thankless job ., a thankless... -
Thanks
to express gratitude, appreciation, or acknowledgment to, thank god, (used interjectionally to express relief, thankfulness, etc.) also, thank goodness,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.