- Từ điển Anh - Anh
Than
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Conjunction
(used, as after comparative adjectives and adverbs, to introduce the second member of an unequal comparison)
(used after some adverbs and adjectives expressing choice or diversity, such as other, otherwise, else, anywhere, or different, to introduce an alternative or denote a difference in kind, place, style, identity, etc.)
(used to introduce the rejected choice in expressions of preference)
except; other than
when
Preposition
in relation to; by comparison with (usually fol. by a pronoun in the objective case)
Xem thêm các từ khác
-
Thank
to express gratitude, appreciation, or acknowledgment to, thank god, (used interjectionally to express relief, thankfulness, etc.) also, thank goodness,... -
Thankful
feeling or expressing gratitude; appreciative., adjective, adjective, critical , thankless , unappreciative , ungrateful , unthankful, beholden , content... -
Thankfulness
feeling or expressing gratitude; appreciative., noun, gratefulness , gratitude , thanks -
Thankless
not likely to be appreciated or rewarded; unappreciated, not feeling or expressing gratitude or appreciation; ungrateful, adjective, adjective, a thankless... -
Thanklessness
not likely to be appreciated or rewarded; unappreciated, not feeling or expressing gratitude or appreciation; ungrateful, a thankless job ., a thankless... -
Thanks
to express gratitude, appreciation, or acknowledgment to, thank god, (used interjectionally to express relief, thankfulness, etc.) also, thank goodness,... -
Thanksgiving
the act of giving thanks; grateful acknowledgment of benefits or favors, esp. to god., an expression of thanks, esp. to god., a public celebration in acknowledgment... -
Thankworthy
deserving gratitude. -
That
(used to indicate a person, thing, idea, state, event, time, remark, etc., as pointed out or present, mentioned before, supposed to be understood, or by... -
That is
(used to indicate a person, thing, idea, state, event, time, remark, etc., as pointed out or present, mentioned before, supposed to be understood, or by... -
Thatch
also, thatching. a material, as straw, rushes, leaves, or the like, used to cover roofs, grain stacks, etc., a covering of such a material., the leaves... -
Thatcher
a person who thatches., a rake or other tool designed to remove thatch from a lawn. -
Thatching
thatch ( def. 1 ) . -
Thaumaturge
a worker of wonders or miracles; magician. -
Thaumaturgic
pertaining to a thaumaturge or to thaumaturgy., having the powers of a thaumaturge., adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgical , theurgic... -
Thaumaturgical
pertaining to a thaumaturge or to thaumaturgy., having the powers of a thaumaturge., adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , theurgic ,... -
Thaumaturgist
a worker of wonders or miracles; magician. -
Thaumaturgy
the working of wonders or miracles; magic., noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry -
Thaw
to pass or change from a frozen to a liquid or semiliquid state; melt., to be freed from the physical effect of frost or extreme cold (sometimes fol. by... -
Thawing
the process whereby heat changes something from a solid to a liquid; "the power failure caused a refrigerator melt that was a disaster"; "the thawing of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.