- Từ điển Anh - Anh
Thermals
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Also, thermic. of, pertaining to, or caused by heat or temperature
of, pertaining to, or of the nature of thermae
designed to aid in or promote the retention of body heat
Noun
Meteorology . a rising air current caused by heating from the underlying surface, esp. such a current when not producing a cloud.
thermals. thermal underwear.
Xem thêm các từ khác
-
Thermic
thermal ( def. 1 ) . -
Thermionic
an ion emitted by incandescent material. -
Thermionic tube
a vacuum tube in which the cathode is heated electrically to cause the emission of electrons by thermal agitation. -
Thermo couple
a device that consists of the junction of two dissimilar metallic conductors, as copper and iron, in which an electromotive force is induced when the conductors... -
Thermochemical
the branch of chemistry dealing with the relationship between chemical action and heat. -
Thermochemistry
the branch of chemistry dealing with the relationship between chemical action and heat. -
Thermodynamic
of or pertaining to thermodynamics., using or producing heat. -
Thermodynamics
the science concerned with the relations between heat and mechanical energy or work, and the conversion of one into the other, modern thermodynamics deals... -
Thermoelectric
of, pertaining to, or involving the direct relationship between heat and electricity. -
Thermoelectricity
electricity generated by heat or temperature difference, as in a thermocouple. -
Thermogenesis
the production of heat, esp. in an animal body by physiological processes. -
Thermogenetic
the production of heat, esp. in an animal body by physiological processes. -
Thermograph
a thermometer that records the temperatures it measures. -
Thermometer
an instrument for measuring temperature, often a sealed glass tube that contains a column of liquid, as mercury, that expands and contracts, or rises and... -
Thermometric
an instrument for measuring temperature, often a sealed glass tube that contains a column of liquid, as mercury, that expands and contracts, or rises and... -
Thermometry
the branch of physics dealing with the measurement of temperature., the science of the construction and use of thermometers. -
Thermonuclear
of, pertaining to, or involving a thermonuclear reaction, thermonuclear power . -
Thermopile
a device consisting of a number of thermocouples joined in series, used for generating thermoelectric current or for detecting and measuring radiant energy,... -
Thermoregulator
a regulator for automatically regulating temperature by starting or stopping the supply of heat[syn: thermostat ] -
Thermos
a vacuum bottle or similar container lined with an insulating material, such as polystyrene, to keep liquids hot or cold.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.