- Từ điển Anh - Anh
Tie-up
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a temporary stoppage or slowing of business, traffic, telephone service, etc., as due to a strike, storm, or accident.
the act or state of tying up or the state of being tied up.
an involvement, connection, or entanglement
a mooring place; place where a boat may be tied up.
a cow barn with stalls.
a stall allotted to each cow in such a barn.
Synonyms
noun
- gridlock , immobilization , jam , stoppage
Xem thêm các từ khác
-
Tie beam
a horizontal timber or the like for connecting two structural members to keep them from spreading apart, as a beam connecting the feet of two principal... -
Tie clip
an ornamental metal clasp for securing the two ends of a necktie to a shirt front., a piece of jewelry that holds a man's tie in place -
Tie up
a temporary stoppage or slowing of business, traffic, telephone service, etc., as due to a strike, storm, or accident., the act or state of tying up or... -
Tier
one of a series of rows or ranks rising one behind or above another, as of seats in an amphitheater, boxes in a theater, guns in a man-of-war, or oars... -
Tierce
an old measure of capacity equivalent to one third of a pipe, or 42 wine gallons., a cask or vessel holding this quantity., also, terce. ecclesiastical... -
Tiercel
tercel., male hawk especially male peregrine or gyrfalcon -
Tiff
a slight or petty quarrel., a slight fit of annoyance, bad mood, or the like., to have a petty quarrel., to be in a tiff., noun, noun, verb, agreement... -
Tiffany
a sheer, mesh fabric constructed in plain weave, originally made of silk but now often made of cotton or synthetic fibers. -
Tiffin
lunch., to eat lunch., to provide lunch for; serve lunch to. -
Tiger
a large, carnivorous, tawny-colored and black-striped feline, panthera tigris, of asia, ranging in several races from india and the malay peninsula to... -
Tiger cat
any of several felines, as the ocelot or margay, that resemble the tiger in coloration or ferocity but are smaller., a spotted marsupial cat, dasyurus... -
Tigerish
tigerlike, as in strength, fierceness, courage, or coloration., fiercely cruel; bloodthirsty; relentless. -
Tight
firmly or closely fixed in place; not easily moved; secure, drawn or stretched so as to be tense; taut., affording little or no extra room; fitting closely,... -
Tight-lipped
speaking very little; taciturn; close-mouthed., having the lips drawn tight., adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed , mum... -
Tighten
to make or become tight or tighter., verb, verb, free , let go , loose , loosen , relax , release, bind , clench , close , compress , condense , congeal... -
Tightener
to make or become tight or tighter. -
Tightfisted
parsimonious; stingy; tight., adjective, chintzy * , closefisted , economical , frugal , greedy , mean , mingy , miserly , money-conscious , parsimonious... -
Tightlipped
speaking very little; taciturn; close-mouthed., having the lips drawn tight., adjective, close , close-mouthed , incommunicable , incommunicative , reserved... -
Tightly
firmly or closely fixed in place; not easily moved; secure, drawn or stretched so as to be tense; taut., affording little or no extra room; fitting closely,... -
Tightness
firmly or closely fixed in place; not easily moved; secure, drawn or stretched so as to be tense; taut., affording little or no extra room; fitting closely,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.