- Từ điển Anh - Anh
Tiling
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the operation of covering with tiles.
tiles collectively.
a tiled surface.
Mathematics . a two-dimensional pattern resembling a tiled surface.
Xem thêm các từ khác
-
Till
up to the time of; until, before (used in negative constructions), near or at a specified time, chiefly midland, southern, and western u.s. before; to,... -
Tillable
able to be tilled; arable., adjective, arable , cultivable , cultivatable , fertile , plowable , productive -
Tillage
the operation, practice, or art of tilling land., tilled land. -
Tiller
a person who tills; farmer., a person or thing that tills; cultivator. -
Tilling
cultivation of the land in order to raise crops -
Tilt
to cause to lean, incline, slope, or slant., to rush at or charge, as in a joust., to hold poised for attack, as a lance., to move (a camera) up or down... -
Tilt hammer
a drop hammer used in forging, consisting of a heavy head at one end of a pivoted lever. -
Tilt yard
a courtyard or other area for tilting. -
Tilth
the act or operation of tilling land; tillage., the state of being tilled or under cultivation., the physical condition of soil in relation to plant growth.,... -
Tilting
the process by which blister steel is rendered ductile by being forged with a tilt hammer. -
Timbal
a kettledrum., entomology . a vibrating membrane in certain insects, as the cicada. -
Timber
the wood of growing trees suitable for structural uses., growing trees themselves., wooded land., wood, esp. when suitable or adapted for various building... -
Timber man
a person who prepares, erects, and maintains mine timbers. -
Timber wolf
the gray wolf, canis lupus, sometimes designated as the subspecies c. lupus occidentalis, formerly common in northern north america but now greatly reduced... -
Timbre
acoustics, phonetics . the characteristic quality of a sound, independent of pitch and loudness, from which its source or manner of production can be inferred.... -
Timbrel
a tambourine or similar instrument. -
Time
the system of those sequential relations that any event has to any other, as past, present, or future; indefinite and continuous duration regarded as that... -
Time-honored
revered or respected because of antiquity and long continuance, adjective, a time -honored custom ., accustomed , ancestral , classic , classical , conventional... -
Time-honoured
revered or respected because of antiquity and long continuance, a time -honored custom . -
Time-out
a brief suspension of activity; intermission or break., sports . a short interruption in a regular period of play during which a referee or other official...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.