- Từ điển Anh - Anh
Time-out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -outs.
a brief suspension of activity; intermission or break.
Sports . a short interruption in a regular period of play during which a referee or other official stops the clock so that the players may rest, deliberate, make substitutions, etc.
Synonyms
noun
- break , breather , breathing spell , halt , interlude , intermission , letup , lull , pause , recess , rest , short break , spell , respite
Xem thêm các từ khác
-
Time-table
(railroad) a plane surface divided in one direction with lines representing hours and minutes, and in the other with lines representing miles, and having... -
Time-tested
having proved valid, workable, or useful over a long span of time, a time -tested theory . -
Time and motion study
the systematic investigation and analysis of the motions and the time required to perform a specific operation or task with a view to seeking more efficient... -
Time bomb
a bomb constructed so as to explode at a certain time., a situation, condition, etc., resembling such a bomb in having disastrous consequences in the future.,... -
Time card
a card for recording the time at which an employee arrives at and departs from a job. -
Time clock
a clock with an attachment that may be manually activated to stamp or otherwise record the exact time on a card or tape, used to keep a record of the time... -
Time limit
a period of time within which an action or procedure must be done or completed., noun, deadline , term , time allotment , time frame -
Time loan
a loan repayable at a specified date. -
Time out
a brief suspension of activity; intermission or break., sports . a short interruption in a regular period of play during which a referee or other official... -
Time pleaser
a timeserver. -
Time server
a person who shapes his or her conduct to conform to the opinions of the time or of persons in power, esp. for selfish ends. -
Time serving
a person who shapes his or her conduct to conform to the opinions of the time or of persons in power, esp. for selfish ends. -
Time study
time and motion study. -
Time table
a schedule showing the times at which railroad trains, airplanes, etc., arrive and depart., any schedule or plan designating the times at or within which... -
Time work
work done and paid for by the hour or day. -
Time worn
worn or impaired by time., showing the effects of age or antiquity; antiquated, commonplace; trite; hackneyed, timeworn farming methods ., a timeworn excuse... -
Timekeeper
a person or thing that keeps time., an official appointed to time, regulate, and record the duration of a sports contest or its component parts, as to... -
Timeless
without beginning or end; eternal; everlasting., referring or restricted to no particular time, adjective, the timeless beauty of great music ., abiding... -
Timeliness
occurring at a suitable time; seasonable; opportune; well-timed, archaic . early., seasonably; opportunely., archaic . early or soon., a timely warning... -
Timely
occurring at a suitable time; seasonable; opportune; well-timed, archaic . early., seasonably; opportunely., archaic . early or soon., adjective, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.