- Từ điển Anh - Anh
Time serving
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who shapes his or her conduct to conform to the opinions of the time or of persons in power, esp. for selfish ends.
Xem thêm các từ khác
-
Time study
time and motion study. -
Time table
a schedule showing the times at which railroad trains, airplanes, etc., arrive and depart., any schedule or plan designating the times at or within which... -
Time work
work done and paid for by the hour or day. -
Time worn
worn or impaired by time., showing the effects of age or antiquity; antiquated, commonplace; trite; hackneyed, timeworn farming methods ., a timeworn excuse... -
Timekeeper
a person or thing that keeps time., an official appointed to time, regulate, and record the duration of a sports contest or its component parts, as to... -
Timeless
without beginning or end; eternal; everlasting., referring or restricted to no particular time, adjective, the timeless beauty of great music ., abiding... -
Timeliness
occurring at a suitable time; seasonable; opportune; well-timed, archaic . early., seasonably; opportunely., archaic . early or soon., a timely warning... -
Timely
occurring at a suitable time; seasonable; opportune; well-timed, archaic . early., seasonably; opportunely., archaic . early or soon., adjective, adjective,... -
Timepiece
an apparatus for measuring and recording the progress of time; chronometer., a clock or a watch., noun, alarm clock , calendar , chronograph , chronometer... -
Timer
a person or thing that times., a person who measures or records time., a device for indicating or measuring elapsed time, as a stopwatch., a device for... -
Timetable
a schedule showing the times at which railroad trains, airplanes, etc., arrive and depart., any schedule or plan designating the times at or within which... -
Timewise
with regard to time; pertaining to time -
Timeworn
worn or impaired by time., showing the effects of age or antiquity; antiquated, commonplace; trite; hackneyed, adjective, timeworn farming methods ., a... -
Timid
lacking in self-assurance, courage, or bravery; easily alarmed; timorous; shy., characterized by or indicating fear, adjective, adjective, a timid approach... -
Timidity
lacking in self-assurance, courage, or bravery; easily alarmed; timorous; shy., characterized by or indicating fear, noun, a timid approach to a problem... -
Timidness
lacking in self-assurance, courage, or bravery; easily alarmed; timorous; shy., characterized by or indicating fear, noun, a timid approach to a problem... -
Timing
theater ., sports . the control of the speed of a stroke, blow, etc., in order that it may reach its maximum at the proper moment., the selecting of the... -
Timorous
full of fear; fearful, subject to fear; timid., characterized by or indicating fear, adjective, the noise made them timorous ., a timorous whisper ., afraid... -
Timorousness
full of fear; fearful, subject to fear; timid., characterized by or indicating fear, the noise made them timorous ., a timorous whisper . -
Timothy
a coarse grass, phleum pratense, having cylindrical spikes, used as fodder.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.