- Từ điển Anh - Anh
Timid
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -er, -est.
lacking in self-assurance, courage, or bravery; easily alarmed; timorous; shy.
characterized by or indicating fear
Antonyms
adjective
- bold , brave , daring , extroverted , fearless
Synonyms
adjective
- afraid , ambivalent , apprehensive , badgered , bashful , browbeaten , bullied , capricious , cowardly , cowed , cowering , coy , daunted , demure , diffident , fainthearted , fearful , feeble , frightened , gentle , having cold feet , humble , intimidated , irresolute , milquetoast , modest , mousy , nervous , pusillanimous , retiring , shaky , shrinking , soft , spineless , spiritless , submissive , timid , timorous , trembling , unassertive , unassured , unnerved , vacillating , wavering , weak , yellow *notes:timid is used of a person\'s character or disposition; timorous is used of a person\'s action or behavior , backward , self-effacing , shy , halting , indecisive , pendulous , shilly-shally , tentative , vacillant , vacillatory , craven , effeminate , faint-hearted , hesitant , meek , meticulous , mild , pavid , sheepish , tremulous , unassuming , uncertain , withdrawn
Xem thêm các từ khác
-
Timidity
lacking in self-assurance, courage, or bravery; easily alarmed; timorous; shy., characterized by or indicating fear, noun, a timid approach to a problem... -
Timidness
lacking in self-assurance, courage, or bravery; easily alarmed; timorous; shy., characterized by or indicating fear, noun, a timid approach to a problem... -
Timing
theater ., sports . the control of the speed of a stroke, blow, etc., in order that it may reach its maximum at the proper moment., the selecting of the... -
Timorous
full of fear; fearful, subject to fear; timid., characterized by or indicating fear, adjective, the noise made them timorous ., a timorous whisper ., afraid... -
Timorousness
full of fear; fearful, subject to fear; timid., characterized by or indicating fear, the noise made them timorous ., a timorous whisper . -
Timothy
a coarse grass, phleum pratense, having cylindrical spikes, used as fodder. -
Timpani
a set of kettledrums, esp. as used in an orchestra or band. -
Timpanist
a set of kettledrums, esp. as used in an orchestra or band. -
Tin
chemistry . a low-melting, malleable, ductile metallic element nearly approaching silver in color and luster: used in plating and in making alloys, tinfoil,... -
Tin-plate
to coat (iron or steel sheet) with tin. -
Tin foil
foil made of tin or an alloy of tin and lead[syn: tinfoil ], foil made of aluminum[syn: aluminum foil ] -
Tin hat
a steel helmet worn by soldiers. -
Tin lizzie
a small, cheap automobile in run-down condition, esp. a model t ford., noun, cheap car , crate , heap , jalopy , rattletrap , wreck -
Tin plate
thin iron or steel sheet coated with tin. -
Tin smith
a person who makes or repairs tinware or items of other light metals. -
Tinctorial
pertaining to coloring or dyeing. -
Tincture
pharmacology . a solution of alcohol or of alcohol and water, containing animal, vegetable, or chemical drugs., a slight infusion, as of some element or... -
Tinder
a highly flammable material or preparation formerly used for catching the spark from a flint and steel struck together for fire or light., any dry substance... -
Tinder box
a box for holding tinder, usually fitted with a flint and steel., a person or thing that is highly excitable, explosive, inflammable, etc.; a potential... -
Tine
a sharp, projecting point or prong, as of a fork., noun, branch , fork , point , prong , spike
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.