- Từ điển Anh - Anh
Tod
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an English unit of weight, chiefly for wool, commonly equal to 28 pounds (12.7 kilograms) but varying locally.
a load.
a bushy mass, esp. of ivy.
Xem thêm các từ khác
-
Today
this present day, this present time or age, on this present day, at the present time; in these days, informal . of the present era; up-to-date, noun, adverb,... -
Toddle
to move with short, unsteady steps, as a young child., the act of toddling., an unsteady gait. -
Toddler
a person who toddles, esp. a young child learning to walk., noun, child , infant , kid , little one , preschooler , rug rat * , tot , youngster , tyke -
Toddy
a drink made of alcoholic liquor and hot water, sweetened and sometimes spiced with cloves., the drawn sap, esp. when fermented, of any of several toddy... -
Toe
one of the terminal digits of the human foot., an analogous part in certain animals., the forepart of the foot or hoof of a horse or the like., the forepart... -
Toe-dance
to perform a toe dance. -
Toe-hold
a small ledge or niche just large enough to support the toes, as in climbing., any slight or initial support, influence, advantage, progress, or the like,... -
Toe cap
a piece of leather or other material covering the toe of a shoe. -
Toe dance
a dance performed on the tips of the toes. -
Toe hold
a small ledge or niche just large enough to support the toes, as in climbing., any slight or initial support, influence, advantage, progress, or the like,... -
Toe nail
a nail of a toe., carpentry . a nail driven obliquely., printing slang . a parenthesis., carpentry . to secure with oblique nailing. -
Toff
a stylishly dressed, fashionable person, esp. one who is or wants to be considered a member of the upper class. -
Toffee
taffy., caramelized sugar cooled in thin sheets[syn: brittle ] -
Toffy
a chewy candy made of sugar or molasses boiled down, often with butter, nuts, etc., informal . flattery. -
Toft
the site of a house and outbuildings., a house site and its adjoining arable land. -
Tog
a coat., usually, togs. clothes., to dress (often fol. by out or up )., noun, verb, apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , raiment,... -
Toga
(in ancient rome) the loose outer garment worn by citizens in public., a robe of office, a professorial gown, or some other distinctive garment. -
Together
into or in one gathering, company, mass, place, or body, into or in union, proximity, contact, or collision, as two or more things, into or in relationship,... -
Togetherness
warm fellowship, as among members of a family., the quality, state, or condition of being together. -
Toggery
informal . clothes; garments; togs., chiefly british . a clothing shop.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.