- Từ điển Anh - Anh
Tonometer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an instrument for measuring the frequencies of tones, as a tuning fork or a graduated set of tuning forks.
any of various physiological instruments for measuring intraocular pressure or blood pressure.
Physical Chemistry . an instrument for measuring vapor pressure.
Xem thêm các từ khác
-
Tonsil
a prominent oval mass of lymphoid tissue on each side of the throat. -
Tonsillitis
inflammation of a tonsil or the tonsils. -
Tonsorial
of or pertaining to a barber or barbering, the tonsorial shop . -
Tonsure
the act of cutting the hair or shaving the head., the shaving of the head or of some part of it as a religious practice or rite, esp. in preparation for... -
Tontine
an annuity scheme in which subscribers share a common fund with the benefit of survivorship, the survivors' shares being increased as the subscribers die,... -
Tony
high-toned; stylish, adjective, a tony nightclub ., la mode , chic , dashing , mod , modish , posh , smart , stylish , swank , swanky , trig -
Too
in addition; also; furthermore; moreover, to an excessive extent or degree; beyond what is desirable, fitting, or right, more, as specified, than should... -
Took
pt. of take., nonstandard . a pp. of take. -
Tool
an implement, esp. one held in the hand, as a hammer, saw, or file, for performing or facilitating mechanical operations., any instrument of manual operation.,... -
Toot
(of a horn or whistle) to give forth its characteristic sound., to make a sound resembling that of a horn, whistle, or the like., to sound or blow a horn,... -
Tooth
(in most vertebrates) one of the hard bodies or processes usually attached in a row to each jaw, serving for the prehension and mastication of food, as... -
Tooth brush
a small brush with a long handle, for cleaning the teeth. -
Tooth paste
a dentifrice in the form of paste. -
Tooth powder
a dentifrice in the form of a powder. -
Toothache
a pain in or about a tooth. -
Toothed
(in most vertebrates) one of the hard bodies or processes usually attached in a row to each jaw, serving for the prehension and mastication of food, as... -
Toothing
(in most vertebrates) one of the hard bodies or processes usually attached in a row to each jaw, serving for the prehension and mastication of food, as... -
Toothless
lacking teeth., without a serrated edge, as a saw., lacking in force or sharpness; dull; ineffectual, adjective, a toothless argument ., agomphious , edentate... -
Toothpick
a small pointed piece of wood, plastic, etc., for removing substances, esp. food particles, from between the teeth. -
Toothsome
pleasing to the taste; palatable, pleasing or desirable, as fame or power., voluptuous; sexually alluring, adjective, a toothsome dish ., a toothsome blonde...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.