- Từ điển Anh - Anh
Torch singer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a singer, esp. a woman, who specializes in singing torch songs.
Xem thêm các từ khác
-
Torch song
a popular song concerned with unhappiness or failure in love. -
Torchlight
the light of a torch or torches. -
Tore
pt. of tear 2 ., nonstandard . a pp. of tear 2 . -
Toreador
a bullfighter; torero. -
Torero
a bullfighter, esp. a matador. -
Toreutic
of or pertaining to toreutics or the objects produced by this technique. -
Toreutics
the art or technique of decorating metal or other material, esp. by embossing or chasing. -
Tori
pl. of torus. -
Torment
to afflict with great bodily or mental suffering; pain, to worry or annoy excessively, to throw into commotion; stir up; disturb., a state of great bodily... -
Tormented
experiencing intense pain especially mental pain; "an anguished conscience"; "a small tormented schoolboy"; "a tortured witness to another's humiliation"[syn:... -
Tormentor
a person or thing that torments., theater . a curtain or framed structure behind the proscenium at both sides of the stage, for screening the wings from... -
Torn
pp. of tear 2 ., adjective, adjective, fixed , healed , mended , perfect , certain , decided , resolute , sure, broken , burst , cleaved , cracked , damaged... -
Tornadic
a localized, violently destructive windstorm occurring over land, esp. in the middle west, and characterized by a long, funnel-shaped cloud extending toward... -
Tornado
a localized, violently destructive windstorm occurring over land, esp. in the middle west, and characterized by a long, funnel-shaped cloud extending toward... -
Torpedo
a self-propelled, cigar-shaped missile containing explosives and often equipped with a homing device, launched from a submarine or other warship, for destroying... -
Torpedo boat
a small, fast, highly maneuverable boat used for torpedoing enemy shipping. -
Torpedo tube
a tube through which a self-propelled torpedo is launched, usually by the explosion of a charge of powder. -
Torpid
inactive or sluggish., slow; dull; apathetic; lethargic., dormant, as a hibernating or estivating animal., adjective, adjective, active , energetic , lively... -
Torpidity
inactive or sluggish., slow; dull; apathetic; lethargic., dormant, as a hibernating or estivating animal., noun, dullness , hebetude , languidness , languor... -
Torpidness
inactive or sluggish., slow; dull; apathetic; lethargic., dormant, as a hibernating or estivating animal.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.