- Từ điển Anh - Anh
Touch-me-not
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of several plants belonging to the genus Impatiens, of the balsam family, esp. I. noli-tangere, bearing pods that, when ripe, burst on being touched, scattering the seeds.
Xem thêm các từ khác
-
Touch and go
a precarious or delicate state of affairs, quick action or movement, it was touch and go there for a while during the operation ., the touch and go of... -
Touch down
to put the hand, finger, etc., on or into contact with (something) to feel it, to come into contact with and perceive (something), as the hand or the like... -
Touch line
any of the outer lines bordering the playing field. -
Touch off
to put the hand, finger, etc., on or into contact with (something) to feel it, to come into contact with and perceive (something), as the hand or the like... -
Touch up
an act or instance of touching up, verb, verb, her makeup needed a touch -up., break , damage , harm , hurt, amend , brush up , do up , enhance , finish... -
Touchable
to put the hand, finger, etc., on or into contact with (something) to feel it, to come into contact with and perceive (something), as the hand or the like... -
Touchableness
to put the hand, finger, etc., on or into contact with (something) to feel it, to come into contact with and perceive (something), as the hand or the like... -
Touched
moved; stirred, slightly crazy; unbalanced, adjective, adjective, they were very touched by your generosity ., touched in the head ., unemotional , unmoved... -
Toucher
to put the hand, finger, etc., on or into contact with (something) to feel it, to come into contact with and perceive (something), as the hand or the like... -
Touchiness
apt to take offense on slight provocation; irritable, requiring caution, tactfulness, or expert handling; precarious; risky, sensitive to touch., easily... -
Touching
affecting; moving; pathetic, that touches., in reference or relation to; concerning; about, adjective, adjective, a touching scene of farewell ., he wrote... -
Touchstone
a test or criterion for the qualities of a thing., a black siliceous stone formerly used to test the purity of gold and silver by the color of the streak... -
Touchwood
wood converted into an easily ignitible substance by the action of certain fungi, and used as tinder; punk., mycology . amadou. -
Touchy
apt to take offense on slight provocation; irritable, requiring caution, tactfulness, or expert handling; precarious; risky, sensitive to touch., easily... -
Tough
strong and durable; not easily broken or cut., not brittle or tender., difficult to masticate, as food, of viscous consistency, as liquid or semiliquid... -
Tough-minded
characterized by a practical, unsentimental attitude or point of view., strong-willed; vigorous; not easily swayed., adjective, down-to-earth , hard ,... -
Toughen
to make or become tough or tougher., verb, verb, flex , soften , tenderize, acclimate , acclimatize , anneal , brutalize , climatize , develop , inure... -
Toughish
somewhat tough. -
Toughness
strong and durable; not easily broken or cut., not brittle or tender., difficult to masticate, as food, of viscous consistency, as liquid or semiliquid... -
Toupee
a man's wig., a patch of false hair for covering a bald spot., (formerly) a curl or an artificial lock of hair on the top of the head, esp. as a crowning...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.