- Từ điển Anh - Anh
Tough
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
strong and durable; not easily broken or cut.
not brittle or tender.
difficult to masticate, as food
of viscous consistency, as liquid or semiliquid matter
- tough molasses.
capable of great endurance; sturdy; hardy
- tough troops.
not easily influenced, as a person; unyielding; stubborn
hardened; incorrigible
difficult to perform, accomplish, or deal with; hard, trying, or troublesome
hard to bear or endure (often used ironically)
- tough luck.
vigorous; severe; violent
vicious; rough; rowdyish
- a tough character; a tough neighborhood.
practical, realistic, and lacking in sentimentality; tough-minded.
Slang . remarkably excellent; first-rate; great.
Adverb
in a tough manner.
Noun
a ruffian; rowdy. ?
Idioms
hang tough
- Slang . hang ( def. 56 ) .
tough it out
- Informal . to endure or resist hardship or adversity.
Antonyms
adjective
- delicate , fragile , unstable , vulnerable , weak , wobbly , gentle , kind , nice , tender , controllable , easy , facile
Synonyms
adjective
- brawny , cohesive , conditioned , dense , durable , fibrous , firm , fit , flinty , hard , hard as nails , hard-bitten , hardened , hardy , healthy , indigestible , inflexible , leathery , lusty , mighty , molded , resilient , resistant , rigid , robust , rugged , seasoned , sinewy , solid , stalwart , steeled , stiff , stout , strapping , tenacious , tight , tough as nails , unbreakable , unyielding , vigorous , withstanding , adamant , arbitrary , callous , confirmed , cruel , desperate , drastic , exacting , ferocious , fierce , fixed , hard-boiled * , hard-line * , hard-nosed , hard-shelled , harsh , headstrong , immutable , intractable , merciless , narrow , obdurate , pugnacious , refractory , resolute , ruffianly , ruthless , savage , severe , stern , strict , stubborn , taut , terrible , unalterable , unbending , uncompromising , uncontrollable , unforgiving , unmanageable , vicious , violent , arduous , backbreaking * , baffling , burdensome , demanding , effortful , exhausting , exigent , grievous , hairy * , handful * , heavy , intricate , irksome , knotty * , labored , mean , no piece of cake , onerous , oppressive , perplexing , puzzling , resisting , strenuous , taxing , thorny , toilsome , troublesome , trying , uphill * , weighty * , wicked , hard-handed , sturdy , backbreaking , difficult , formidable , laborious , rigorous , rough , weighty , serious , tall , uphill , knockabout , rough-and-tumble , constant , determined , steadfast , steady , unflinching , unwavering , (colloq.) difficult , adamantine , adhesive , aggressive , bold , crustaceous , enduring , feisty , forceful , impassive , inured , spartan , stoical , threatening
noun
- bruiser , brute , bully , criminal , gangster , goon * , hood * , hoodlum , hooligan , punk * , rough * , roughneck , rowdy , ruffian , thug , villain , mug , aggressive , bard , brutal , bullheaded , callous , demanding , difficult , durable , enduring , flinty , goon , hardened , hardheaded , hardihood , hardy , harsh , laborious , leathery , mulish , obstinate , pigheaded , pugnacious , punk , resilient , resistant , resolute , rigid , robust , rough , rugged , ruthless , severe , stern , stiff , strenuous , strict , strong , stubborn , sturdy , taxing , tenacity , toughness , unfortunate , unyielding , uphill , vigorous , violent , viscous
Xem thêm các từ khác
-
Tough-minded
characterized by a practical, unsentimental attitude or point of view., strong-willed; vigorous; not easily swayed., adjective, down-to-earth , hard ,... -
Toughen
to make or become tough or tougher., verb, verb, flex , soften , tenderize, acclimate , acclimatize , anneal , brutalize , climatize , develop , inure... -
Toughish
somewhat tough. -
Toughness
strong and durable; not easily broken or cut., not brittle or tender., difficult to masticate, as food, of viscous consistency, as liquid or semiliquid... -
Toupee
a man's wig., a patch of false hair for covering a bald spot., (formerly) a curl or an artificial lock of hair on the top of the head, esp. as a crowning... -
Tour
a traveling around from place to place., a long journey including the visiting of a number of places in sequence, esp. with an organized group led by a... -
Tour de force
an exceptional achievement by an artist, author, or the like, that is unlikely to be equaled by that person or anyone else; stroke of genius, a particularly... -
Tourer
someone who travels for pleasure[syn: tourist ], large open car seating four with folding top[syn: touring car ] -
Tourism
the activity or practice of touring, esp. for pleasure., the business or industry of providing information, accommodations, transportation, and other services... -
Tourist
a person who is traveling, esp. for pleasure., tourist class., in tourist-class accommodations, or by tourist-class conveyance, noun, noun, to travel tourist... -
Tourmaline
any of a group of silicate minerals of complex composition, containing boron, aluminum, etc., usually black but having various colored, transparent varieties... -
Tournament
a trial of skill in some game, in which competitors play a series of contests, a meeting for contests in a variety of sports, as between teams of different... -
Tourney
a tournament., to contend or engage in a tournament., noun, joust , tournament -
Tourniquet
medicine/medical, surgery . any device for arresting bleeding by forcibly compressing a blood vessel, as a bandage tightened by twisting., a device for... -
Tousle
to disorder or dishevel, to handle roughly., a disheveled or rumpled mass, esp. of hair., a disordered, disheveled, or tangled condition., verb, the wind... -
Tousled
disordered or disheveled, adjective, adjective, tousled hair ; tousled clothes ., kempt , neat , ordered, beat-up , dirty , disarranged , disheveled ,... -
Tout
to solicit business, employment, votes, or the like, importunately., horse racing . to act as a tout., to solicit support for importunately., to describe... -
Touter
a tout. -
Tow
to pull or haul (a car, barge, trailer, etc.) by a rope, chain, or other device, an act or instance of towing., something being towed., something, as a... -
Tow boat
a diesel-powered or steam-powered boat used esp. on inland waterways to push groups of barges lashed to it in front or on one side or both., tugboat.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.